Entertainment Flashcards
1
Q
Stardom
A
sự nổi tiếng, trở thành ngôi sao
2
Q
phenomenal
A
phi thường
3
Q
dull
A
sự buồn tẻ
4
Q
timid
A
nhút nhát
5
Q
spurn
A
khinh thường, từ chối
6
Q
in favour of
A
ủng hộ vì
7
Q
acclaim
A
ca ngợi, khen ngợi
8
Q
insist
A
khẳng định, nhấn mạnh
9
Q
tremendous
A
phi thường, mạnh mẽ
10
Q
suitable
A
phù hợp
11
Q
lack
A
thiếu
12
Q
motivation
A
động lực
13
Q
aspire
A
khao khát
14
Q
aspiration
A
khát vọng
15
Q
peer
A
ngang hàng, đồng nghiệp, bạn bè
16
Q
reject
A
từ chối
17
Q
subsequent
A
tiếp theo
18
Q
agent
A
đại lý, quản lý
19
Q
decade
A
thập kỉ
20
Q
persist in Ving
A
kiên trì, cố chấp
21
Q
bother
A
sự khó chịu
22
Q
bothersome
A
khó chịu
23
Q
grant
A
chấp nhận, cấp phép