Culture Flashcards

1
Q

comprehending

A

hiểu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

contemporary civilization

A

nền văn minh đương đại

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

abound

A

vô số

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

indeed

A

thực sự

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

branches of academia

A

các ngành học thuật

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

over-complicate

A

làm phức tạp quá mức

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

civil

A

công nhân của 1 nước

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

acceptable

A

có thể chấp nhận được

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

spring from

A

bắt nguồn từ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

the original definition

A

định nghĩa ban đầu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

many expert

A

nhiều chuyên gia

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

wide-eyed

A

ngây thơ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

a business commodity

A

mặt hàng kinh doanh

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

merely

A

chỉ đơn thuần

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

the term

A

thuật ngữ, điều đó

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

impose

A

áp đặt

17
Q

pretend

A

giả vờ

18
Q

root

A

gốc rễ

19
Q

purchase

A

mua

20
Q

consumption

A

sự tiêu dùng

21
Q

reveal

A

tiết lộ

22
Q

serve

A

có lợi, phục vụ

23
Q

key indicator

A

chỉ số chính

24
Q

characteristic

A

đặc trưng

25
Q

especially

A

đặc biệt

26
Q

a sense of self

A

1 cảm giác về bản thân

27
Q

via

A

thông qua

28
Q

possession

A

tài sản

29
Q

possess

A

chiếm hữu

30
Q

tend to focus on

A

có xu hướng tập trung vào

31
Q

aspect

A

diện mạo

32
Q

ignore

A

phớt lờ

33
Q

mundane

A

tầm thường

34
Q

ironically

A

1 cách châm biếm, trớ trêu thay

35
Q

iron

A

sắt

36
Q

be relevant to sth

A

liên quan đến

37
Q

like-mind

A

cùng suy nghĩ, quan điểm

38
Q

earnest

A

nghiêm chỉnh, nghiêm túc

39
Q

be dedicated to

A

dành để phục vụ, thực hiện mục đích