Culture Flashcards
1
Q
comprehending
A
hiểu
2
Q
contemporary civilization
A
nền văn minh đương đại
3
Q
abound
A
vô số
4
Q
indeed
A
thực sự
5
Q
branches of academia
A
các ngành học thuật
6
Q
over-complicate
A
làm phức tạp quá mức
7
Q
civil
A
công nhân của 1 nước
8
Q
acceptable
A
có thể chấp nhận được
9
Q
spring from
A
bắt nguồn từ
10
Q
the original definition
A
định nghĩa ban đầu
11
Q
many expert
A
nhiều chuyên gia
12
Q
wide-eyed
A
ngây thơ
13
Q
a business commodity
A
mặt hàng kinh doanh
14
Q
merely
A
chỉ đơn thuần
15
Q
the term
A
thuật ngữ, điều đó