Environment Flashcards

1
Q

conduct (n)

A

đạo đức, cách chỉ đạo

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

conduct (v)

A

thực hiện, hướng dẫn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

the Environment Agency

A

Cơ quan Môi trường

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

firm

A

doanh nghiệp

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

account (n)

A

báo cáo, tường thuật

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

account (v)

A

coi là, giải thích

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

accountable

A

chịu trách nhiệm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

account for sth

A

giải thích nguyên nhân gây ra điều gì, chiếm bao nhiêu %

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

commercial

A

thuộc thương mại

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

industrial

A

thuộc công nghiệp

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

produce

A

tạo ra

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

unaware

A

không nhận thức, không biết

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

oblige

A

bắt buộc

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

obligation

A

nghĩa vụ, bổn phận

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

straightforward

A

trung thực, thẳng thắn, đơn giản

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

shut off

A

dừng, tắt

17
Q

machinery

A

máy móc

18
Q

compliance

A

sự bằng lòng

19
Q

fundamental

A

cơ sở, chủ yếu

20
Q

moneytary incentive

A

ưu đãi tài chính

21
Q

for instance

A

ví dụ

22
Q

introduce

A

giới thiệu

23
Q

condensation

A

sự cô đọng, ngưng tụ

24
Q

the milk evaporation process

A

quá trình bay hơi sữa

25
Q

significant

A

quan trọng, đáng kể

26
Q

remain

A

còn lại, tồn tại

27
Q

minority

A

thiểu số, phần ít