Environment Flashcards
1
Q
conduct (n)
A
đạo đức, cách chỉ đạo
2
Q
conduct (v)
A
thực hiện, hướng dẫn
3
Q
the Environment Agency
A
Cơ quan Môi trường
4
Q
firm
A
doanh nghiệp
5
Q
account (n)
A
báo cáo, tường thuật
6
Q
account (v)
A
coi là, giải thích
7
Q
accountable
A
chịu trách nhiệm
8
Q
account for sth
A
giải thích nguyên nhân gây ra điều gì, chiếm bao nhiêu %
9
Q
commercial
A
thuộc thương mại
10
Q
industrial
A
thuộc công nghiệp
11
Q
produce
A
tạo ra
12
Q
unaware
A
không nhận thức, không biết
13
Q
oblige
A
bắt buộc
14
Q
obligation
A
nghĩa vụ, bổn phận
15
Q
straightforward
A
trung thực, thẳng thắn, đơn giản