Grammar Flashcards
1
Q
どこーどちら
A
hỏi về tên quốc gia, công ty, trường học, cơ quan.
2
Q
tiền tố を+N (liên quan đến người nghe hoặc người t3)
A
bày tỏ sự kính trọng của người nói
3
Q
V+ます
A
V + ..
thể hiện thái độ lịch sự của n gười nói đối với người nghe
4
Q
V+ます
V+ました
きのうべんきょうしましたか。
。。。はい、べんきょうしました
。。。いいえ、べんようしませんでした
A
thể hiện tại/ tương lai của động từ
thể quá khứ của động từ
5
Q
V+ません
V+ませんでした
きのうべんきょうしましたか。
。。。はい、べんきょうしました
。。。いいえ、べんようしませんでした
A
phủ định hiện tại/ tương lai của động từ
phủ định quá khứ của động từ
6
Q
N (thời gian: giờ, ngày tháng, có con số đi kèm) + に - không dùng khi không có số - thứ trong tuần có thể dùng hoặc không ろくじはんにおきます。 7がつふつかににほんへきました。
A
thời điểm hành động nào xảy ra
7
Q
N1 から N2まで
9時から5時まではたらきます。
A
từ (thời gian) đến (thời gian)
từ (địa điểm) đến (địa điểm)