Bài 1 Flashcards
1
Q
わだし
A
tôi
2
Q
あのひと
A
người kia
3
Q
きょうし
A
giáo viên
4
Q
せんせい
A
thầy (cô)
5
Q
がくせい
A
học sinh
6
Q
かいしゃいん
A
nhân viên công ty
7
Q
ぎんこういん
A
nhân viên ngân hàng
8
Q
いしゃ
A
bác sĩ
9
Q
エンジニア
A
kĩ sư
10
Q
にほん
A
nhật bản
11
Q
ーじん
A
người
12
Q
ベトナム
A
Việt Nam
13
Q
アメリカ
A
Mỹ
14
Q
ちゅうごく
A
TQ
15
Q
タイ
A
Thái
16
Q
はい
A
Vâng
17
Q
いえ
A
Không
18
Q
はじめまして
A
Rất hân hạnh được gặp
19
Q
こちらわーさんです
A
Đây là
20
Q
ーからきました
A
Đến từ
21
Q
おなまえは
A
Bạn tên gì
22
Q
だいがく
A
đại học
23
Q
びょういん
A
bệnh viện
24
Q
さい
A
tuổi
25
Q
なんさい
A
mấy tuổi
26
Q
しつれいですが
A
Xin lỗi (excuse me)
27
Q
こんにちは
A
chào thông thường/ chào buổi chiều
28
Q
おはようございます
A
chào buổi sáng
29
Q
こんばんは
A
chào buổi tối
30
Q
おやすみなさい
A
chúc ngủ ngon
31
Q
どぞよろしく
A
Rất vui đã làm quen
32
Q
おねがいします
A
mong bạn giúp đỡ
33
Q
イギリス
A
Anh
34
Q
インド
A
Ấn Độ
35
Q
インドネシア
A
Indo
36
Q
ドイツ
A
Đức
37
Q
かんこく
A
Hàn
38
Q
フランス
A
Pháp
39
Q
でんき
A
Điện
40
Q
だれ
A
Ai
41
Q
がっこ
A
trường học
42
Q
けんきゅうしゃ
A
nhà nghiên cứu