Bài 1 Flashcards
1
Q
わだし
A
tôi
2
Q
あのひと
A
người kia
3
Q
きょうし
A
giáo viên
4
Q
せんせい
A
thầy (cô)
5
Q
がくせい
A
học sinh
6
Q
かいしゃいん
A
nhân viên công ty
7
Q
ぎんこういん
A
nhân viên ngân hàng
8
Q
いしゃ
A
bác sĩ
9
Q
エンジニア
A
kĩ sư
10
Q
にほん
A
nhật bản
11
Q
ーじん
A
người
12
Q
ベトナム
A
Việt Nam
13
Q
アメリカ
A
Mỹ
14
Q
ちゅうごく
A
TQ
15
Q
タイ
A
Thái
16
Q
はい
A
Vâng