Bai 5 Flashcards
1
Q
いきます
A
đi
2
Q
きます
A
đến
3
Q
かえります
A
về
4
Q
がっこ
A
trường học
5
Q
スーパー
A
siêu thị
6
Q
えき
A
nhà ga
7
Q
ひこうき
A
máy bay
8
Q
ふね
A
thuyền
9
Q
でんしゃ
A
tàu điện
10
Q
ちかてつ
A
tàu điện ngầm
11
Q
しんかんせん
A
tàu điện siêu tốc Nhật
12
Q
バス
A
bus
13
Q
タクシー
A
taxi
14
Q
じてんしゃ
A
xe đạp
15
Q
あるいて
A
đi bộ
16
Q
ともだち
A
bạn bè
17
Q
かれ
A
anh ấy/ bạn trai
18
Q
かのじょ
A
cô ấy/ bạn gái
19
Q
かぞく
A
gia đình
20
Q
ひとりで
A
1 mình
21
Q
せんしゅう
A
tuần trước
22
Q
こんしゅう
A
tuần này
23
Q
らいしゅう
A
tuần sau
24
Q
こんげつ
A
tháng này
25
Q
らいげつ
A
tháng sau
26
Q
きょねん
A
năm ngoái
27
Q
ことし
A
năm nay
28
Q
らいねん
A
năm sau
29
Q
ーがつ
A
tháng —
30
Q
なんがつ
A
tháng mấy
31
Q
せんげつ
A
tháng trước