Bài 2 Flashcards

1
Q

これ

ごれはテレホンカードですか。

A

Cái này

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

それ

A

Cái đó

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

あれ

A

Cái kia

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

この

A

Này

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

その

A

Đó

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

あの

A

Kia

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

ほん

A

Sách

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

じしょ

A

Từ điển

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

ざっし

A

tạp chí

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

しんぶん

A

báo

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

ノート

A

vở

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

てちょう

A

sổ tay

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

めいし

A

danh thiếp

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

カード

A

Thẻ, cạc

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

テレホンカード

A

thẻ điện thoại

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

えんぴつ

A

bút chì

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

ボールペン

A

Bút bi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

シャープペンシル

A

bút chì bấm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

かぎ

A

chìa khoá

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

とけい

A

đồng hồ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

かさ

A

22
Q

かばん

A

cặp sách

23
Q

カセットテープ

A

băng cat set

24
Q

テープレコーダー

A

máy ghi âm

25
Q

テレビ

A

tv

26
Q

ラジオ

A

radio

27
Q

カメラ

A

kamera

28
Q

コンピュータ

A

máy tính

29
Q

じどうしゃ

A

ô tô

30
Q

つくえ

A

cái bàn

31
Q

いす

A

cái ghế

32
Q

チョコレート

A

socola

33
Q

コーヒー

A

cà phê

34
Q

えいご

A

tiếng anh

35
Q

にほんご

A

tiếng nhật

36
Q

なに
それはなのざっしですか。
・・・・・・にほんごのざっしです。

A

cái gì

37
Q

なん

これはなんですか。

A

cái gì

38
Q

そう

A

đúng rồi

39
Q

ちがいます

A

không đúng, sai rồi

40
Q

そうですか

A

thế à

41
Q

あのう

A

à, ờ

42
Q

ほんのきもちです

A

Chỉ là chút lòng thành thôi

43
Q

どうぞ

A

Xin mời, hãy nhận lấy

44
Q

どうも

A

cám ơn

45
Q

どうもありがとうございます

A

Xin chân thành cám ơn

46
Q

これからおせわになります

A

Từ nay rất mong sự giúp đỡ

47
Q

こちらこそよろしく

A

Chính tôi mới phải nhờ sự giúp đỡ

48
Q

ごれはテレホンカードですか。
・・・はい、そうです。
・・・いいえ、そうじゃありません。
・・・いいえ、ちがいます。

A

Câu hỏi:

  • Vâng, phải
  • Không, không phải
49
Q

Câu1 か、Câu 2 か

これは「9」ですか、「7」ですか。

A

hay là

50
Q

これはじどうしゃのほんです。

あれはわたしのです。

A

Các cách dùng của の