Bài 4 Flashcards
おきます
dậy
ねます
ngủ
はたらきます
làm việc
やすみます
nghỉ ngơi
べんきょうします
học
おわります
kết thúc, xong
デパート
bách hoá
ぎんこう
ngân hàng
ゆうびんきょく
bưu điện
としょかん
thư viện
びじゅつかん
bảo tàng mỹ thuật
いま
Ex: いまはなんじでか
bây giờ
ーじ
giờ
ーふん
phút
はん
rưỡi
なんじ
mấy giờ
なんふん
mấy phút
ごぜん (ở trước thời gian)
Ex: ごぜん5じ
sáng (trước 12pm)
ごご
chiều tối (sau 12pm)
あさ
buổi sáng
ひる
buổi trưa
よる
buổi tối
おととい
hôm kia
きのう
hôm qua
きょう
hôm nay
あした
ngày mai
あさって
ngày kia
けさ
sáng nay
こんばん
tối nay
やすみ
nghỉ phép
ひるやすみ
nghỉ trưa
まいあさ
mỗi sáng
まいばん
mỗi tối
まいにち
mỗi ngày
げつようび
t2
かようび
t3
すいようび
t4
もくようび
t5
きんょうび
t6
とようび
t7
にちようび
CN
なんようび
thứ mấy
ばんごう
số (điện thoại)
なんばん
số mấy
ーから
Ex 8じから5まではだらきます
từ
〜まで
デパートはごご9じまでです
đến
〜と
ゆびんきょくとぎんこうは8じから5じまでです。
và (giữa 2 N)
たいへんですね
Vất vả rồi
えーと
À, ừ
かしこまりました
Tôi hiểu rồi ạ
おといあわせのばんごう
SDT ông/ bà muốn hỏi
ニューヨーク
Newyork
ペキン
Bắc Kinh
ロンドン
London
バンコク
Băng kok
ロサンゼルス
Los Angeles
かいぎ
cuộc họp
しけん
kiểm tra