Bài 7 Flashcards
1
Q
きります
A
cắt
2
Q
おくります
A
gửi
3
Q
あげます
A
cho, tặng
4
Q
もらいます
A
nhận
5
Q
かします
A
cho mượn, cho vay
6
Q
かります
A
mượn, vay
7
Q
おしえます
A
dạy
8
Q
ならいます
A
học tập
9
Q
かけます
A
gọi (điện thoại)
10
Q
て
A
tay
11
Q
はし
A
đũa
12
Q
スプーン
A
muỗng
13
Q
ナイフ
A
dao nhỏ
14
Q
フォーク
A
nĩa
15
Q
はさみ
A
kéo
16
Q
ファクス
A
fax
17
Q
ワープロ
A
máy đánh chữ
18
Q
パソコン
A
máy tính cá nhân