Giải phẫu 500-599 Flashcards

1
Q

Chọn ý sai: Trong cuống gan, TM cửa…. A. Đi giữa 2 lá của mạc nối nhỏ B. Nằm phía sau ĐM gan và đường dẫn mật C. Nằm bên trái động mạch gan, bên phải đường dẫn mật D. Đi giữa 2 lá của mạc nối nhỏ và Nằm phía sau ĐM gan và đường dẫn mật

A

C

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

Tứ giác Velpeau được tạo thành bởi… A. Cơ ngực bé, cơ tròn lớn, cơ thang, đầu dài cơ tam đầu B. Cơ ngực lớn, cơ ngực bé, cơ dưới vai, đầu dài cơ nhi đầu C. Cơ tròn lớn, cơ ngực lớn, xương cánh tay và cơ quạ cánh tay D. Cơ tròn bé, cơ tròn lớn, xương cánh tay và đầu dài cơ tam đầu cánh tay

A

D

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

Tam giác bả vai tam đầu được tạo thành bởi… A. Cơ ngực lớn, cơ ngực bé và đầu dài cơ nhị đầu cánh tay B. Cơ tròn lớn, cơ tròn bé và đầu dài cơ tam đầu cánh tay C. Cơ tròn lớn, cơ ngực bé và đầu dài cơ nhị đầu cánh tay D. Cơ ngực lớn, cơ tròn bé và đầu dài cơ tam đầu cánh tay

A

B

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

Rãnh mạch được tạo thành do A. Gân cơ quay I và gân cơ quay II B. Gân cơ ngửa dài (gân cơ cánh tay quay) và gân cơ gan tay lớn ( gân cơ gấp cổ tay quay ) C. Gân cơ gan tay bé và gân cơ dạng ngón cái dài D. Gân cơ dạng dài ngón cái và gân cơ dạng ngắn ngón cái

A

B

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

Chọn câu sai: Hố lào giải phẫu được tạo thành do… A. Gân cơ duỗi dài ngón cái và gân cơ duỗi ngắn ngón út B. Gân cơ dạng dài ngón cái và gân cơ dạng ngắn ngón cái C. Gân cơ dạng dài ngón cái và gân cơ duỗi dài ngón cái D. Tất cả đúng

A

D

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

Tìm đáp án sai A. Cơ ngửa dài là cơ tùy hành của ĐM quay B. Cơ gấp cổ tay trụ là cơ tùy hành của ĐM trụ C. Cơ sấp tròn có 2 bó cho TK giữa đi xuyên qua D. Cơ gấp chung nông có 2 bó cho TK giữa đi xuyên qua

A

D

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

Thần kinh chi phối các cơ ô mô út gan tay là A. TK giữa B. TK giữa và TK trụ C. TK trụ D. TK quay

A

C

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

Chọn một phương án trả lời chính xác nhất: Thành phần đi qua tam giác cánh tay tam đầu.. A. TK quay B. ĐM cánh tay sâu C. ĐM mũ cánh tay sau D. TK quay và ĐM cánh tay sâu

A

D

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

Chọn một phương án trả lời chính xác nhất: ĐM nách liên quan với các cơ… A. Ngực lớn B. Ngực bé C. Qụa cánh tay D. Ngực lớn, ngực bé, quạ cánh tay

A

D

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

Chọn câu sai: A. ĐM bên quay là nhánh trước của ĐM cánh tay sâu B. ĐM bên giữa là nhánh sau của ĐM cánh tay sâu C. ĐM bên trụ dưới là nhánh của ĐM cánh tay D. ĐM quặt ngược quay trước là nhánh của ĐM gian cốt

A

D

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

ĐM không tham gia vào vòng nối quanh lồi cầu ngoài là: A. ĐM quặt ngược trụ trước B. Ngành sau của ĐM cánh tay sâu C. ĐM quặt ngược quay trước của ĐM quay D. ĐM quặt ngược quay sau của ĐM liên cốt

A

A

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

Cung ĐM gan tay sâu được cấu tạo bởi.. A. Ngành cùng ĐM quay B. Ngành cùng ĐM trụ C. Nhánh gan tay sâu của ĐM trụ D. Ngành cùng ĐM quay và Nhánh gan tay sâu của ĐM trụ

A

D

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

Chọn ý đúng: ĐM đi cùng với Tk giữa là A. ĐM quay B. ĐM liên cốt sau C. ĐM liên cốt trước D. ĐM trụ

A

C

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

Chọn ý đúng: TK vai sau… A. Tách từ nhánh trước DTK sống C4 B. Tách từ nhánh trước DTK sống C5 C. Là một nhánh thuộc phần dưới đòn của ĐRTKCT D. Chi phối cơ tròn lớn, tròn bé

A

B

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

TK ngực dài được hợp thành bởi các nhánh tách ra từ nhánh trước DTK sống… A. C4, C5, C6 B. C5, C6, C7 C. C6, C7, C8 D. Tất cả đúng

A

B

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

TK trên vai tách ra từ thân… của ĐRTKCT A. Trên B. giữa C. Sau D. Dưới

A

A

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

TK cơ bì… A. Chi phối cảm giác da mặt trước ngoài cánh tay B. Chạy từ trong ra ngoài xuyên qua cơ quạ cánh tay C. Chạy trong máng nhị đầu trong cùng ĐM cánh tay D. Chi phối cơ nhị đầu, cơ cánh tay trước, cơ tam đầu cánh tay

A

B

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

TK cơ bì được tách ra từ… ĐRTKCT A. Thân trên B. Bó ngoài C. Bó sau D. Bó trong

A

B

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

TK giữa được hợp thành bởi….của ĐRTKCT A. Rễ ngoài, rễ trong tách ra từ bó ngoài, bó trong tương ứng B. Rễ ngoài tách ra từ bó ngoài, rễ trong tách ra từ bó sau C. Ngành sau của 3 thân trê, giữa, dưới D. Các sợi bó ngoài

A

A

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

Chọn ý đúng: TK giữa chạy cùng A. ĐM cánh tay sâu trong rãnh xoắn B. ĐM cánh tay trong ống cánh tay C. ĐM bên trụ trên trong máng nhị đầu trong D. TK trụ trong rãnh rong rọc khuỷu

A

B

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

Chọn một phương án trả lời chính xác nhất: TK quay không tách ra từ… A. Thân trên ĐRTKCT B. Thân giữa ĐRTKCT C. Bó trong ĐRTKCT D. Thân trên ĐRTKCT, Thân giữa ĐRTKCT, Bó trong ĐRTKCT

A

D

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
22
Q

TK quay chui qua ….. cùng ĐM cánh tay sâu ra khu cánh tay sau A. Tam giác bả vai tam đầu B. Tứ giác Velpeu C. Tam giác các cơ tròn D. Tam giác cánh tay tam đầu

A

D

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
23
Q

TK quay chạy trong… A. Rãnh xoắn xương cánh tay cùng ĐM cánh tay trước B. Máng nhị đầu ngoài cùng ĐM cánh tay sâu C. Máng nhị đầu trong cùng ĐM quặt ngược quay trước D. Rãnh lồi cầu khuỷu cùng ĐM quặt ngược quay sau

A

B

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
24
Q

TK trụ tách ra từ…ĐRKCT A. Thân trên B. Bó trong C. Bó sau D. Bó ngoài

A

B

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
25
Chọn câu đúng: TK trụ A. Chạy cùng ĐM cánh tay sâu trong ống cánh tay B. Xuyên qua vách gian cơ trong để ra khu sau cánh tay C. Chạy bên ngoài TK giữa trong khu cánh tay trước D. Chạy cùng ĐM bên trong trên ở trên cánh tay
B
26
TK mũ... A. Chui qua tam giác cánh tay tam đầu B. Chạy vòng quanh cổ giải phẫu cùng ĐM mũ C. Chui qua tứ giác Velpeau D. Chui qua tam giác bả vai tam đầu
C
27
Đi qua tứ giác Velpeau có... A. ĐM vai dưới và TK vai dưới B. ĐM mũ và TK mũ C. ĐM cùng vai ngực và TK trên vai D. ĐM ngực ngoài và TK ngực dài
B
28
Đi qua tam giác bả vai tam đầu có A. Nhánh của động mạch vai dưới B. ĐM ngực ngoài C. ĐM mũ và thần kinh mũ D. TK vai sau
A
29
TK đi qua tam giác cánh tay tam đầu là A. TK cơ bì B. TK quay C. TK trụ D. TK mũ
B
30
Chọn câu sai: A. ĐM quay nằm trong TK quay B. ĐM liên cốt trước đi cùng TK giữa ở cẳng tay C. ĐM quay nằm ngoài ĐM trụ D. ĐM trụ nằm trong TK trụ
D
31
Chọn câu đúng: Cung mạch gan tay sâu được tạo bởi.. A. ĐM trụ và nhánh gan tay nông của ĐM quay B. ĐM quay và nhánh gan tay sâu của ĐM trụ C. ĐM quay và nhánh gan tay nông của ĐM quay D. Tất cả sai
B
32
Chọn câu đúng: Cung mạch gan tay nông được tạo bởi.. A. Nhánh gan tay nông của ĐM trụ và nhánh gan tay của ĐM quay B. ĐM quay và nhánh gan tay của ĐM trụ C. ĐM trụ và nhánh gan tay nông của ĐM quay D. ĐM trụ và nhánh gan tay của ĐM trụ
C
33
ĐM đi qua tứ giác các cơ tròn là... A. ĐM vai dưới B. ĐM mũ sau C. ĐM cánh tay sâu D. ĐM vai sau
B
34
ĐM đi qua tam giác bả vai tam đầu là: A. Động mạch mũ trước B. Động mạch vai dưới C. Động mạch vai sau D. Động mạch vai trên
B
35
ĐM đi qua tam giác cánh tay tam đầu là: A. ĐM mũ sau B. ĐM cánh tay sâu (đi cùng dây quay) C. ĐM vai dưới D. ĐM vai trên
B
36
Chọn câu sai: ĐM nách nằm...ĐRTKCT A. Trước bó ngoài B. Trước bó sau C. Ngoài bó trong D. Trong bó ngoài
A
37
Ngành bên Động mạch nách KHÔNG phải là Động mạch A. Vai trên B. Vai dưới C. Cùng vai ngực D. Động mạch mũ
A
38
Cơ tùy hành ĐM nách là A. Nhị đầu cánh tay B. Ngực bé C. Ngực lớn D. Cơ quạ cánh tay
D
39
Ngành bên của ĐM cánh tay là ĐM... A. Mũ sau B. Mũ trước C. Cánh tay sâu D. Vai dưới
C
40
Ngành bên của ĐM cánh tay không phải là... A. ĐM bên trụ trên B. ĐM bên trụ dưới C. ĐM cùng vai ngực D. ĐM cánh tay sâu
C
41
Chọn ý đúng Động mạch cánh tay và dây Thần kinh ...... đi trong máng nhị đầu trong A. Trụ B. Giữa C. Quay D. Bì cẳng tay trong
B
42
Đi trong máng nhị đầu ngoài là dây Thần kinh quay và Động mạch ….. A. Cánh tay B. Bên trụ trên C. Cánh tay sâu D. Bên trụ dưới
C
43
ĐM không tham gia vòng nối quanh ròng rọc là... A. ĐM bên trụ trên B. ĐM bên trụ dưới C. ĐM cánh tay sâu D. ĐM quặt ngược trụ trước và trụ sau
C
44
Cơ tùy hành của ĐM quay là... A. Cơ gan tay bé B. Cơ gan tay lớn C. Cơ ngửa dài (Cơ cánh tay quay) D. Cơ trụ trước
C
45
Cơ tùy hành Động mạch trụ là….. A. Cơ gan tay bé B. Cơ gan tay lớn C. Cơ ngửa dài D. Cơ trụ trước (gấp cổ tay trụ)
D
46
Tĩnh mạch xuyên qua mạc đòn ngực trước khi đổ về Tĩnh mạch nách là… A. Tĩnh mạch nền B. Cả Tĩnh mạch đầu và Tĩnh mạch nền C. Tĩnh mạch đầu D. Tĩnh mạch giữa đầu
C
47
Điền vào chỗ trống: ĐM cánh tay sâu đi cùng với TK......trong rãnh xoắn xương cánh tay A. TK cơ bì B. TK giữa C. TK quay D. Thần kinh trụ
C
48
Chọn ý đúng: Ngành bên của ĐM cánh tay là... A. ĐM mũ trước và mũ sau B. ĐM ngực ngoài C. ĐM bên trong trên và bên trong dưới D. ĐM vai dưới
C
49
ĐM quay nằm cạnh gân của cơ... A. Cơ sấp tròn B. Cơ gan tay lớn C. Cơ gan tay bé D. Cơ trụ trước
B
50
Động mạch quay tách ra…. A. Thân Động mạch gian cốt chung B. Động mạch gian cốt trước C. Động mạch gian cốt sau D. Động mạch gan cổ tay và Động mạch mu cổ tay
D
51
Vòng nối quanh cánh tay KHÔNG có…. A. Động mạch vai dưới B. Động mạch mũ trước C. Động mạch mũ sau D. Ngành quặt ngược của Động mạch cánh tay sâu
A
52
Vòng nối quanh vai không có... A. ĐM vai trên B. ĐM vai sau C. ĐM vai dưới D. ĐM cùng vai ngực
D
53
Các bó của ĐRTKCT được đặt tên theo mối liên quan với…. A. ĐM dưới đòn B. Đoạn trên cơ ngực bé của ĐM nách C. Đoạn sau cơ ngực bé của ĐM nách D. Đoạn dưới cơ ngực bé của Động mạch cánh tay
C
54
Vị trí thắt rất nguy hiểm của Động mạch nách là…. A. Dưới Động mạch mũ B. Giữa Động mạch mũ và Động mạch vai dưới C. Giữa Động mạch vai dưới và Động mạch cùng vai ngực D. Giữa Động mạch cùng vai ngực và Động mạch vú ngoài
B
55
Chọn ý SAI Động mạch nách A. Nằm trước Tĩnh mạch nách trong hố nách B. Có các vòng nối với Động mạch dưới đòn, Động mạch cánh tay C. Có ngành bên lớn nhất là Động mạch vai dưới D. Có vòng nối quanh vai nằm sau xương bả vai
A
56
Tìm câu sai về liên quan ĐM ở 1/3 trên cẳng tay A. ĐM quay bắt chéo trước cơ sấp tròn B. ĐM quay nằm trong bao cơ ngửa dài C. ĐM trụ bắt chéo trước DTK giữa D. ĐM trụ đi sau cơ sấp tròn
C
57
Chọn ý đúng: Hố lào chứa... A. Nhánh sâu của DTK quay B. Động mạch quay C. Gân duỗi riêng ngón trỏ D. Tĩnh mạch đầu
B
58
Chọn một phương án trả lời chính xác nhất:ĐM chi trên bị chi phối bởi các sợi thần kinh thực vật A. Giao cảm B. Phát sinh từ phần ngực của tủy sống C. Thông qua các sợi thần kinh của ĐRTKCT D. Tất cả đều đúng
D
59
Chọn ý đúng: Vận động và cảm giác của chi trên được chi phối bởi A. Các DTK dài tách ra từ các bó B. 9 ngành bên và 7 ngành cùng của ĐRTKCT C. 7 ngành bên và 9 ngành cùng của ĐRTKCT D. Các nhánh ngắn của ĐRTKCT
B
60
ĐRTKCT do... A. Các đốt sống cổ 4, 5, 6, 7 và ngực 1 tạo nên B. Các đốt sống cổ 4, 5, 6, 7, 8 và ngực 1 tạo nên C. Các nhánh sau DTK sống cổ 4, 5,6,7 và ngực 1 tạo nên D. Các nhánh trước DTK sống cổ 4, 5, 6, 7, 8 và ngực 1 kết hợp
D
61
Chọn một phương án trả lời chính xác nhất: Các thân của ĐRTKCT được cấu tạo như sau A. Thân trên do các nhánh ngắn của đốt sống cổ 4, 5, 6 tạo nên B. Thân giữa do nhánh dài của dây Thần kinh sống cổ 7 tạo nên C. Thân dưới do nhánh dây Thần kinh sống cổ 8, ngực 1 kết hợp tạo nên D. Tất cả đều sai
D
62
Thân trên của ĐRTKCT do nhánh trước DTK sống... tạo nên A. Cổ 4, 5, 6 B. Cổ 4, 5 , 7 C. Cổ 5, 6 D. Cổ 7
A
63
Thân giữa của ĐRTKCT do nhánh trước DTK sống ....tạo nên A. Cổ 7 và 8 B. Cổ 4, 5, 6, 7 C. Cổ 7, 8 D. Cổ 7
D
64
Tạo nên thân dưới của ĐRTKCT do... A. Nhánh trước các DTK sống cổ V,VI,VII B. Nhánh trước các DTK sống cổ IV, V, VI C. Nhánh giữa các DTK sống cổ VIII, ngực I D. Nhánh trước các DTK sống cổ VIII, ngực I
D
65
Bó trong của ĐRTKCT do ... tạo nên A. Ngành trước của thân trên và thân giữa B. Ngành ngoài của thân trên và thân giữa C. Ngành trước của thân dưới D. Ngành trước của thân giữa và dưới
C
66
Bó ngoài của ĐRTKCT do...tạo nên A. Ngành trước của thân trên và thân giữa B. Ngành ngoài của thân trên và thân giữa C. Ngành ngoài của thân trên D. Ngành trước của thân giữa và dưới
A
67
Bó sau của ĐRTKCT được tạo bởi... A. Ngành trước của thân dưới B. Ngành ngoài của thân trên và ngành trong thân giữa C. Ngành sau của 3 thân D. Ngành trước của thân trên và ngành trong của thân dưới
C
68
Các bó của đám rối thần kinh cánh tay .... A. Do ngành trước của TK trên, TK giữa và dưới tạo nên B. Do các rễ của DTK sống tạo nên C. Quây xung quanh các phía ĐM nách D. Do nhánh trước các DTK sống tạo nên
C
69
Chọn một phương án trả lời chính xác nhất: Các bó của đám rối thần kinh cánh tay liên quan với ĐM nách là A. Bó trong ở phía trước trong B. Bó ngoài ở phía trước ngoài C. Bó sau ở phía sau D. Tất cả đúng
D
70
Quai thần kinh cơ ngực là mốc tìm.... A. ĐM cánh tay B. ĐM nách C. ĐM quay D. ĐM trụ
B
71
Các ngành bên của ĐRTKCT gồm A. 07 ngành dài B. 09 ngành ngắn C. 09 ngành dài D. Tất cả sai
B
72
Nhánh thần kinh thuộc phần dưới đòn của ĐRTKCT là... A. Thần kinh dưới vai sau B. Thần kinh dưới đòn, trên vai C. Thần kinh dưới vai trên D. Thần kinh ngực dài
C
73
Các nhánh thần kinh thuộc phần trên đòn của ĐRTKCT là .. A. Thần kinh dưới vai dưới B. Thần kinh vai sau, thần kinh ngực dài C. Thần kinh dưới vai trên D. Thần kinh ngực trong, thẩn kinh ngực ngoài
B
74
Chọn ý sai: A. Thần kinh vai sau thuộc phần trên đòn B. Thần kinh dưới vai dưới, dưới vai giữa thuộc phần dưới đòn C. Thần kinh ngực dài thuộc phần trên đòn D. Thần kinh dưới đòn thuộc phần sau cơ ngực bé
D
75
Chọn ý đúng: Thần kinh vai sau tách từ A. Thân trên ĐRTKCT B. Nhánh trước các dây thần kinh sống CV, VI C. Nhánh trước dây thần sống C VII D. Nhánh trước dây thần kinh sống C V
D
76
Chọn ý đúng: Thần kinh vai sau chi phối A. Cơ dưới đòn B. Cơ răng trước C. Hai cơ trám D. cơ trên gai, dưới gai
C
77
Chọn ý đúng: Thần kinh vai sau tách từ A. Nhánh trước dây thần kinh sống CIV B. Nhánh trước dây thần kinh sống C VII C. Nhánh trước dây thần kinh sống C VI D. Nhánh trước dây thần kinh sống C V
D
78
Chọn câu đúng: Thần kinh dưới đòn tách từ A. Thân sau của đám rối thần kinh cánh tay B. Thân dưới của đám rối thần kinh cánh tay C. Thân trên của đám rối thần kinh cánh tay D. Thân dưới của đám rối thần kinh cánh tay
C
79
Chọn ý đúng: Thần kinh dưới đòn chi phối... A. Cơ ngực bé B. cơ dưới đòn C. Phần trên cơ dưới vai D. Cơ lưng rộng
B
80
Chọn một phương án trả lời chính xác nhất: KHÔNG Tạo nên quai thần kinh cơ ngực là.... A. Thần kinh ngực ngoài và trong B. Thần kinh dưới vai dưới C. Thần kinh dưới vai giữa D. Thần kinh dưới vai dưới, Thần kinh dưới vai giữa
D
81
Chọn ý đúng: Thần kinh ngực dài tách từ... A. Nhánh trước các dây thần kinh sống C IV, V, VI B. Nhánh trước các dây thần kinh sống CV, VI, VII C. Nhánh trước các dây thần kinh sống CVI, VII, VIII D. Nhánh trước các dây thần kinh sống CVIII, TLI
B
82
Chọn một phương án trả lời đúng nhất: A. Thần kinh vai sau chi phối cho 2 cơ trám B. Thần kinh ngực dài tách từ nhánh trước các dây sống c4,c5,c6 C. Thần kinh dưới đòn chi phối cho cơ dưới đòn D. Thần kinh vai sau chi phối cho 2 cơ trám và Thần kinh dưới đòn chi phối cho cơ dưới đòn
D
83
Chọn ý đúng: Thần kinh... A. Vai sau chi phối cho cơ trên gai B. Ngực dài chi phối cho cơ delta C. Dưới đòn chi phối cho cơ dưới vai D. Ngực dài chi phối cho cơ răng trước
D
84
Chọn ý sai: Bó ngoài tách ra dây thần kinh..... A. Cơ bì và rễ ngoài dây giữa B. Cơ bì C. Rễ ngoài dây giữa D. Trụ và nách
D
85
Chọn một phương án trả lời đúng nhất: Dây giữa... A. Ở cẳng tay lách giữa 2 đầu cơ sấp tròn B. Ở cánh tay cho nhiều ngành bên C. Ở cánh tay chạy trong ống cánh tay cùng động mạch cánh tay D. Ở cẳng tay lách giữa 2 đầu cơ sấp tròn và Ở cánh tay chạy trong ống cánh tay cùng động mạch cánh tay
D
86
Chọn ý đúng: Ở cánh tay dây giữa... A. Cho 4 ngành bên B. Đi cùng cơ quạ cánh tay C. Chạy cùng động mạch liên cốt trước D. Đi cùng động mạch cánh tay
D
87
Chọn ý đúng: Ở cẳng tay dây giữa..... A. Đi giữa trục cẳng tay cùng động mạch cánh tay B. Nằm trong bao cân cơ gấp sâu các ngón C. Nằm phía sau và trong bao cân cơ gấp nông các ngón D. Đi cùng động mạch liên cốt sau
C
88
Chọn ý sai: Dây trụ vận động cho các cơ... A. Vùng cẳng tay trước trong ô mô cái B. Ô mô út C. Các cơ liên cốt gan và mu D. Cơ giun 3, 4
A
89
Chọn ý đúng: Dây giữa vận động... A. Cơ giun 1, 2 B. Cơ khép ngón cái và bó sâu cơ gấp ngắn ngón cái C. Vận động hầu hết các cơ ô mô út D. Cơ khu cánh tay trước
A
90
Chọn ý đúng: Vận động khu cẳng tay ngoài và sau là.... A. Dây giữa B. Dây quay C. Nhánh sâu thần kinh quay D. Nhánh nông thần kinh quay
C
91
Chọn ý đúng: Cảm giác mặt mu các đốt II, III của nửa ngoài ngón IV là A. Dây quay B. Dây giữa C. Dây trụ D. Dây cơ bì
B
92
Chọn ý đúng : Khi dây giữa tổn thương các cơ bị liệt là... A. duỗi cẳng và bàn tay B. tất cả cơ khu cẳng tay trước trong C. hầu hết cơ khu cẳng tay trước trong trừ 2 bó trong cơ gấp sâu các ngón và cơ gấp cổ tay trụ D. toàn bộ cơ ô mô cái
C
93
Chọn ý đúng: Chạy ở trước ngoài động mạch nách ở nách là... A. Dây trụ B. Dây quay C. Dây bì cẳng tay trong D. Dây giữa
D
94
Chọn một phương án trả lời chính xác nhất: Chạy trong ống cánh tay cùng động mạch cánh tay là... A. Dây quay B. Dây trụ C. Dây giữa D. Dây trụ, dây giữa
D
95
Chọn ý đúng : Vận động cơ khu cánh tay trước là... A. Dây giữa B. Dây quay C. Dây cơ bì D. Dây nách
C
96
Chọn ý đúng: Ở nách dây quay nằm...động mạch nách A. Ngoài B. Trong C. Sau D. Trước
C
97
Chọn ý đúng: dây quay... A. Chui qua tam giác bả vai tam đầu B. Chui qua tam giác cánh tay cơ tròn C. Chui qua tam giác cánh tay tam đầu D. Nằm trong rãnh xoắn mặt ngoài xương cánh tay
C
98
Chọn ý SAI : dây quay... A. Đi cùng động mạch cánh sâu, trong rãnh xoắn xương cánh tay B. Không chui qua tam giác bả vai tam đầu C. Vận động cơ khu cẳng tay trước trong D. Tách ra từ bó sau của ĐRTKCT
C
99
Chọn ý đúng: Chọc qua vách gian cơ ngoài ở cánh tay là A. Dây cơ bì B. Dây giữa C. Dây quay D. Dây trụ
C
100
Chọn ý đúng: bó mạch thần kinh quay gồm... A. Động mạch quay, tĩnh mạch quay, nhánh vận động thần kinh trụ B. Động mạch quay, tĩnh mạch quay, nhánh cảm giác thần kinh quay C. Động mạch quay, tĩnh mạch liên cốt trước, nhánh cảm giác thần kinh quay D. Động mạch quay, tĩnh mạch quay, nhánh vận động thần kinh quay
B