F Chinese 7 Flashcards
1
Q
春节
A
Chūnjié - Tết nguyên đán
2
Q
几
A
Jǐ – mấy
3
Q
月
A
Yuè – tháng
4
Q
号
A
Hào – ngày
5
Q
星期
A
Xīngqí - Thứ
6
Q
星期三
A
Thứ 4
7
Q
元宵节
A
Yuánxiāo jié – tết nguyên tiêu
8
Q
中秋节
A
Zhōngqiū jié - Lễ hội trung thu
9
Q
情人节
A
Qíngrén jié - ngày lễ tình nhân
10
Q
国际
A
Guójì - Quốc tế
11
Q
妇女
A
Fùnǚ – phụ nữ
12
Q
届
A
Jiè – lễ
13
Q
劳动
A
Láodòng - lao động
14
Q
儿童
A
Értóng – thiếu nhi
15
Q
日
A
Rì - Ngày Trong Văn Viết