F Chinese 5 Flashcards
1
Q
钥匙
A
Yàoshi - Chìa khóa
2
Q
在
A
Zài – Ở
3
Q
桌子
A
Zhuōzi – cái bàn
4
Q
上边
A
Shàngbian – bên trên
5
Q
下边
A
Xiàbian - phía dưới
6
Q
前边
A
Qiánbian – phía trước
7
Q
后边
A
Hòubian - phía sau
8
Q
左边
A
Zuǒbiān – bên trái
9
Q
右边
A
Yòubiān – bên phải
10
Q
里边
A
Lǐbian – bên trong
11
Q
旁边
A
Pángbiān - kế bên
12
Q
沙发
A
Shāfā - ghế sô pha
13
Q
书柜
A
Shūguì - tủ sách
14
Q
电话
A
Diànhuà - điệnthoại
15
Q
电脑
A
Diànnǎo - máy vi tính