F Chinese 4 Flashcards
1
Q
家
A
Jiā – Nhà
2
Q
有
A
Yǒu – Có
3
Q
没
A
Méi – Không
4
Q
几
A
Jǐ? - bao nhiêu?
5
Q
口人
A
Kǒu rén – nhân khẩu
6
Q
零
A
Líng - số không
7
Q
一
A
Yī - Một
8
Q
二
A
Èr – hai
9
Q
三
A
Sān - số ba
10
Q
四
A
Sì - bốn
11
Q
五
A
Wǔ – Five
12
Q
六
A
Liù – sáu
13
Q
七
A
Qī - Bảy
14
Q
八
A
Bā – Tám
15
Q
九
A
Jiǔ – chín