F Chinese 4 Flashcards
1
Q
家
A
Jiā – Nhà
2
Q
有
A
Yǒu – Có
3
Q
没
A
Méi – Không
4
Q
几
A
Jǐ? - bao nhiêu?
5
Q
口人
A
Kǒu rén – nhân khẩu
6
Q
零
A
Líng - số không
7
Q
一
A
Yī - Một
8
Q
二
A
Èr – hai
9
Q
三
A
Sān - số ba
10
Q
四
A
Sì - bốn
11
Q
五
A
Wǔ – Five
12
Q
六
A
Liù – sáu
13
Q
七
A
Qī - Bảy
14
Q
八
A
Bā – Tám
15
Q
九
A
Jiǔ – chín
16
Q
十
A
Shí - mười
17
Q
爷爷
A
Yéyé - ông nội
18
Q
奶奶
A
Nǎinai - bà nội
19
Q
外公
A
Wàigōng – ông ngoại
20
Q
外婆
A
Wàipó – Bà ngoại
21
Q
爸爸
A
Bàba - bố
22
Q
妈妈
A
Māmā - mẹ
23
Q
哥哥
A
Gēgē - Anh trai
24
Q
弟弟
A
Dìdì - Em trai
25
Q
姐姐
A
Jiějiě – chi gái
26
Q
妹妹
A
Mèimei - em gái
27
Q
男朋友
A
Nán péngyǒu - bạntrai
28
Q
女朋友
A
Nǚ péngyǒu - bạn gái
29
Q
丈夫
A
Zhàngfū - người chồng
30
Q
妻子
A
Qīzi - người vợ
31
Q
儿子
A
Érzi - Con trai
32
Q
女儿
A
Nǚ’ér - Con gái