F Chinese 2 Flashcards
1
Q
我当
A
Wǒ dāngTôi là
2
Q
不是
A
Bùshì: Không phải
3
Q
是不是
A
Shì bùshì: Có phải không?
4
Q
司机
A
Sījī: tài xế
5
Q
您好
A
Nín hǎo: xin chào
6
Q
他们
A
Tāmen: bọn họ
7
Q
厨师
A
Chúshī: đầu bếp
8
Q
记者
A
Jìzhě: Phóng viên
9
Q
大学生
A
Dàxuéshēng: sinh viên
10
Q
那国
A
Nà guó: nước nào?
11
Q
谁
A
Shéi - ai
12
Q
累
A
Lèi: Mệt mỏi
13
Q
做
A
Zuò: Làm, nghề nghiệp
14
Q
我姓
A
Wǒ xìng: Tôi họ
15
Q
服务员
A
Fúwùyuán:nhân viên phục vụ
16
Q
律师
A
Lǜshī: Luật sư
17
Q
你们
A
Nǐmen: Các bạn
18
Q
吗
A
Ma: Không?
19
Q
家庭主妇
A
Jiātíng zhǔfù: Nội trợ
20
Q
什么
A
Shénme: Gì?