F Chinese 6 Flashcards
1
Q
红色
A
Hóngsè - màu đỏ
2
Q
黄色
A
Huángsè - màuvàng
3
Q
黑色
A
Hēisè – màu đen
4
Q
白色
A
Báisè - màu trắng
5
Q
蓝色
A
Lán sè - màu xanh da trời
6
Q
绿色
A
Lǜsè - màuxanh lá
7
Q
粉红色
A
Fěnhóng sè - Hồng
8
Q
灰色
A
Huīsè - màu xám
9
Q
紫色
A
Zǐsè - màutím
10
Q
橙色
A
Chéngsè - màucam
11
Q
棕色
A
Zōngsè – nâu
12
Q
裙子
A
Qúnzi – váy
13
Q
裤子
A
Kùzi - quần
14
Q
牛仔裤
A
Niúzǎikù - Quần jean
15
Q
T恤
A
T xù - Áo thun
16
Q
衬衣
A
Chènyī - áo sơ mi
17
Q
大衣
A
Dàyī - Áo choàng ngoài
18
Q
毛衣
A
Máoyī - Áo len
19
Q
鞋
A
Xié – giày, dép
20
Q
好看
A
Hǎokàn - ưanhìn, đẹp
21
Q
漂亮
A
Piàoliang - Đẹp
22
Q
舒服
A
Shūfú - Thoảimái
23
Q
条
A
Tiáo - mạo từ- là lượng từ sử dụng cho váy,đầm, quần.
24
Q
件
A
Jiàn – Cái – là lượng từ sử dụng cho áo
25
Q
双
A
Shuāng – đôi– là lượng từ sử dụng cho giày dép.
26
Q
个
A
Gè – cái – là lượng từ sử dụng cho đồ vật