F Chinese 3 Flashcards
1
Q
快乐
A
Kuàilè vui mừng
2
Q
忙不忙
A
Máng bù máng bận hay không
3
Q
非常
A
Fēicháng: rất nhiều, vô cùng
4
Q
名字
A
Míngzì: tên đầu tiên
5
Q
女士
A
Nǚshì: Bà
6
Q
也
A
Yě cũng
7
Q
医生
A
Yīshēng bác sĩ
8
Q
我叫
A
Wǒ jiào Tên tôi là
9
Q
工作
A
Gōngzuò việc làm
10
Q
护士
A
Hùshì y tá
11
Q
喜欢
A
Xǐhuān – thích
12
Q
喜欢做
A
Xǐhuān zuò - thích làm
13
Q
听
A
Tīng – nghe
14
Q
音乐
A
Yīnyuè - Âm nhạc
15
Q
喝
A
Hē - uống
16
Q
茶
A
Chá – trà
17
Q
看
A
Kàn – Xem
18
Q
电视
A
diànshì – Tivi
19
Q
电影
A
Diànyǐng - bộ phim
20
Q
唱歌
A
Chànggē - Hát
21
Q
书
A
Shū – sách
22
Q
健身
A
Jiànshēn - thể dục
23
Q
打
A
Dǎ – đánh
24
Q
太极拳
A
Tàijí quán - Thái cực quyen
25
Q
篮球
A
Lánqiú - bóng rổ
26
Q
报纸
A
Bàozhǐ - báo chí
27
Q
上网
A
Shàngwǎng - Lên mạng