F Chinese 3 Flashcards
1
Q
快乐
A
Kuàilè vui mừng
2
Q
忙不忙
A
Máng bù máng bận hay không
3
Q
非常
A
Fēicháng: rất nhiều, vô cùng
4
Q
名字
A
Míngzì: tên đầu tiên
5
Q
女士
A
Nǚshì: Bà
6
Q
也
A
Yě cũng
7
Q
医生
A
Yīshēng bác sĩ
8
Q
我叫
A
Wǒ jiào Tên tôi là
9
Q
工作
A
Gōngzuò việc làm
10
Q
护士
A
Hùshì y tá
11
Q
喜欢
A
Xǐhuān – thích
12
Q
喜欢做
A
Xǐhuān zuò - thích làm
13
Q
听
A
Tīng – nghe
14
Q
音乐
A
Yīnyuè - Âm nhạc
15
Q
喝
A
Hē - uống