English 5 Flashcards

You may prefer our related Brainscape-certified flashcards:
1
Q

xác định (v)

A

determine

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

(thuộc) giải trí

A

recreational (adj)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

điều kiện thuận lợi

A

facility

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

sống được

A

liveable(adj) = livable (adj)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

xung đột

A

conflict (n)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

chỉ số

A

index

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

urban spawl

A

sự đô thị hoá

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

làm nhạc nhiên

A

surprisingly (adv)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

không thể thực hiện được

A

impossibility

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

ngăn cản

A

prevent

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

heroic

A

anh hùng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

màu mỡ, nói về (đất) phì nhiều

A

fertile

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

industry

A

công nghiệp

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

sự truy cập

A

access

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

respect

A

tôn trọng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

provide

A

cung cấp

17
Q

encourage

A

khuyến khích, cổ vũ

18
Q

envelope

A

phong bì

19
Q

dịch vụ hoặc sự làm thuê

A

employ

20
Q

commitee

A

uỷ ban

21
Q

thuyết phục

A

persuade

22
Q

hypothesis

A

giả thuyết

23
Q

prove

A

chứng minh

24
Q

destroy

A

phá huỷ

25
Q

humane

A

nhân đạo

26
Q

succeed

A

nối tiếp, tiếp tục

27
Q

impression

A

ấn tượng

28
Q

to compete

A

thu đấu

29
Q

competition (n)

A

cuộc thi đấu

30
Q

competitor (n)

A

người thi đấu

31
Q

to look after = to take care of = *to care for

A

chăm sóc

32
Q

fame (n)

A

sự nổi tiếng

33
Q

encourage someone

A

động viên, khuyến khích

34
Q

empathise with someone

A

đồng cảm, cảm thông với ai đó

35
Q

assure someone

A

làm cho ai vững tin