English 5 Flashcards
1
Q
xác định (v)
A
determine
2
Q
(thuộc) giải trí
A
recreational (adj)
3
Q
điều kiện thuận lợi
A
facility
4
Q
sống được
A
liveable(adj) = livable (adj)
5
Q
xung đột
A
conflict (n)
6
Q
chỉ số
A
index
7
Q
urban spawl
A
sự đô thị hoá
8
Q
làm nhạc nhiên
A
surprisingly (adv)
9
Q
không thể thực hiện được
A
impossibility
10
Q
ngăn cản
A
prevent
11
Q
heroic
A
anh hùng
12
Q
màu mỡ, nói về (đất) phì nhiều
A
fertile
13
Q
industry
A
công nghiệp
14
Q
sự truy cập
A
access
15
Q
respect
A
tôn trọng