English 1 Flashcards
1
Q
especially (adv)
A
đặc biệt là
2
Q
particularly
A
= especially (đặc biệt là)
3
Q
in contract
A
ngược lại
4
Q
Do you mind + V_ing…..?
Would______________?
A
Bạn có phiền ( người nghe làm)
5
Q
to regard sb as sth
A
xem ai như cái gì
6
Q
to match
A
hợp ( vật với vật)
7
Q
to suit
A
hợp ( vật với người)
8
Q
to look familiar
A
trông quen thuộc
9
Q
to lower the rent
A
giảm tiền thuế
10
Q
to provide sb with sth
to provide sth for sb
A
chuẩn bị cái gì cho ai
chuẩn bị cho ai cái gì
11
Q
to ask sb to do sth
__get__________
= to have sb do sth
= to have sth done
get
A
nhờ ai đó làm gì
12
Q
to permit
A
cho phép
13
Q
permit (n)
A
giấy phép
14
Q
permission (n)
A
sự cho phép
15
Q
to allow
A
cho phép