English 3 Flashcards
1
Q
adolescence
A
tuổi dậy thì
2
Q
experience
A
trải qua, trải nghiệm
3
Q
cognitive
A
liên quan đến nhận thức
4
Q
enable
A
cho phép, có khả năng
5
Q
emphasise
A
nhấn mạnh, làm nổi bật (sự kiện,..)
6
Q
focus
A
tập trung
7
Q
concentrate
A
tập trung
8
Q
big assignment
A
nhiệm vụ lớn
9
Q
cooperate
A
hợp tác
10
Q
resolve conflict
A
giải quyết sung đột
11
Q
attend
A
chú tâm, rất cẩn thận
12
Q
embarrass
A
lúng túng
13
Q
counsel (n)
A
sự hỏi ý kiến, bàn bạc
14
Q
reliability
A
đáng tin cậy
15
Q
several time dùng thì gì
A
hiện tại hoàn thành
16
Q
regret
A
hối tiếc
17
Q
fluster
A
bối rối
18
Q
approach
A
đến gần, lại gần