English 3 Flashcards

You may prefer our related Brainscape-certified flashcards:
1
Q

adolescence

A

tuổi dậy thì

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

experience

A

trải qua, trải nghiệm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

cognitive

A

liên quan đến nhận thức

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

enable

A

cho phép, có khả năng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

emphasise

A

nhấn mạnh, làm nổi bật (sự kiện,..)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

focus

A

tập trung

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

concentrate

A

tập trung

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

big assignment

A

nhiệm vụ lớn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

cooperate

A

hợp tác

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

resolve conflict

A

giải quyết sung đột

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

attend

A

chú tâm, rất cẩn thận

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

embarrass

A

lúng túng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

counsel (n)

A

sự hỏi ý kiến, bàn bạc

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

reliability

A

đáng tin cậy

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

several time dùng thì gì

A

hiện tại hoàn thành

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

regret

A

hối tiếc

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

fluster

A

bối rối

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

approach

A

đến gần, lại gần

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

trick

A

lừa, gạt

20
Q

prideful

A

tự hào

21
Q

ridiculously

A

buồn cười, lố bịch

22
Q

propose

A

đưa ra, cầu hôn

23
Q

symbol

A

biểu tượng

24
Q

making process

A

quá trình làm ra

25
Q

promote

A

khuyến khích

26
Q

purpose

A

mục đích

27
Q

instead

A

thay vì

28
Q

majority

A

đa số, phần đông

29
Q

population

A

dân số

30
Q

for instance

A

ví dụ như

31
Q

similarity

A

sự giống nhau

32
Q

conventional accessory

A

phụ kiên thông dụng

33
Q

tourism

A

ngành du lịch

34
Q

industry

A

ngành công nghiệp

35
Q

presentations

A

bài thuyết trình

36
Q

promoting

A

thúc đẩy

37
Q

provide

A

cung cấp

38
Q

vân vân

A

ec cetera (ect)

39
Q

to be captured

A

bị bắt

40
Q

to be arrested

A

bị bắt

41
Q

to be imprisoned

A

bị nhốt tù

42
Q

to resort

A

dùng đến

43
Q

to be absent

A

vắng mặt

44
Q

expectedly

A

mong đợi

45
Q

unexpectedly

A

không mong đợi

46
Q

as if

A

như thể

47
Q

by the time

A

trước lúc