English Flashcards
1
Q
to be on duty
A
có nhiệm vụ
2
Q
to be in charge
A
chịu trách nhiệm
3
Q
Do you mind my turning the television on new?
A
nhờ ai đó làm việc gì
4
Q
Would you mind if I turned the television on new?
A
nhờ ai đó làm việc gì
5
Q
to disapprove
A
phản đối
6
Q
to have a temperature
A
bị sốt
7
Q
to get a cold
A
bị cảm lạnh
8
Q
needle
A
cây kim
9
Q
editor
A
người biên kịch
10
Q
gravity
A
trọng lực
11
Q
have gone to
A
đi (chưa về)
12
Q
have been to
A
đi (về rồi)
13
Q
underweight
A
giảm cân
14
Q
mid-sentence
A
giữa câu
15
Q
to admire
admiration (n)
A
thán phục