English 4 Flashcards
1
Q
extrovert
A
hướng ngoại
2
Q
introvert
A
hướng nội
3
Q
to enjoy one self
A
vui
4
Q
wonder
A
kỳ quan
5
Q
wonderful
A
tuyệt vời
6
Q
to be absorbed in
A
thích
7
Q
May I borrow your book?
Can you lent me your book?
A
.
8
Q
to spent + time + V_ing
A
dành thời gian làm việc gì đó
9
Q
have difficulty in doing sth
A
gặp khó khắn khi làm gì đó
10
Q
to accuse sb of doing sth
A
buộc tội ai về việc gì
11
Q
It’s no use + V_ing
A
chẳng có ích
12
Q
to carry out
A
thực hiện
13
Q
out of touch
A
không liên lạc
14
Q
to be familiar with
A
cảm thấy thân thuộc
15
Q
such + a/an + adj + noun + that
so + adj + that
A
.