English 2 Flashcards
1
Q
artificial
A
nhân tạo
2
Q
man-made
A
nhân tạo
3
Q
taste + adj
A
có vị ntn đó
4
Q
to fine
A
phạt
5
Q
honest
A
thật thà
6
Q
dishonest
A
không trung thực
7
Q
to hurry
to be in a hurry
A
vội vàng
đang vội vàng
8
Q
scarcely
A
hầu như không
9
Q
to miss
A
bỏ lỡ
10
Q
to complain
A
phân vân
11
Q
to rely on
A
dựa vào
12
Q
a second serving
A
khẩu phần ăn thêm
13
Q
a thirst for knowledge
A
khao khát về kiến thức
14
Q
richness
A
sự phong phú
15
Q
abundance
A
giàu có, phong phú, dồi dào