ĐÔNG ĐÔNG TỪ BẤT QUY TẮC 2***10 Từ Flashcards
1
Q
Give
A
gave, given:Cho
2
Q
go
A
went, gone: đi
2
Q
go
A
went, gone: đi
3
Q
have
A
had, had: Có, ăn, học
3
Q
have
A
had, had: Có, ăn, học
4
Q
hurt
A
hurt, hurt: làm đau
5
Q
keep
A
kept, kept: giữ
5
Q
keep
A
kept, kept: giữ
6
Q
know
A
knew,known: biết
6
Q
know
A
knew,known: biết
7
Q
leave
A
left, left: ra đi, để lại
8
Q
let
A
let, let: cho phép
9
Q
lose
A
lost, lost: làm mất, thất lạc
10
Q
have
A
had, had: Có, ăn, học
10
Q
hurt
A
hurt, hurt: làm đau