Động từ to Vo Flashcards
1
Q
ask
A
yêu cầu
2
Q
tell (told)
A
bảo, yêu cầu
3
Q
want
A
muốn làm gì
4
Q
try
A
cô gắng
5
Q
have/ has/ had
A
có để
6
Q
decide
A
quyết định
7
Q
plan
A
dự định
8
Q
would you like
A
bạn có muốn
9
Q
expect
A
mog đợi
10
Q
s (be) + able+ to + Vo
A
có thể