1000 most common english words Flashcards
1
Q
là
A
be
2
Q
là
A
be
3
Q
và
A
and
4
Q
và
A
and
5
Q
của
A
of
5
Q
của
A
of
6
Q
một
A
A
7
Q
trong
A
in
8
Q
đến
A
to
8
Q
đến
A
to
9
Q
có
A
have
10
Q
cũng vậy
A
too
11
Q
cũng vậy
A
too
12
Q
nó
A
it
12
Q
nó
A
it
13
Q
tôi
A
I
13
Q
tôi
A
I
14
Q
Cái đó
A
That
14
Q
Cái đó
A
That
15
Q
vì
A
for
16
Q
bạn
A
you
17
Q
anh ta
A
he
17
Q
anh ta
A
he
18
Q
với
A
with
19
trên
on
20
trên
on
21
làm
do
22
làm
do
23
nói
say
24
cái này
this
25
với
with
25
cái này
this
25
đến
to
25
trong
in
25
làm
do
25
anh ta
he
26
họ
they
26
cũng vậy
too
26
có
have
26
một
A
26
của
of
26
và
and
26
tôi
I
26
vì
for
26
trên
on
26
nói
say
27
bạn
you
27
Cái đó
That
27
nó
it