ĐỘNG TỪ BẤT QUY TẮC NGÀY 1 ***20 TỪ Flashcards
1
Q
Thì, là, ở
A
be, was/were, been
2
Q
mang, sinh
A
bear, bore, born
3
Q
trở nên
A
become, became, become
4
Q
bắt đầu
A
begin, began ,begun
5
Q
đập vỡ
A
break, broke, broken
6
Q
mang đến
A
bring, brought, brought
7
Q
xây dựng
A
build ,built ,built
8
Q
mua
A
buy ,bought ,bought
9
Q
chon, lựa
A
choose, chose, chosen
10
Q
đến, đi đến
A
come ,came ,come
11
Q
cắt
A
cut, cut ,cut
12
Q
uống
A
drink, drank, drunk
13
Q
làm
A
do ,did ,done
14
Q
ăn
A
eat ,ate ,eaten
15
Q
ngã, rơi
A
fall ,fell ,fallen