ĐỘNG TỪ BẤT QUY TẮC 3***10 TỪ Flashcards
1
Q
Meet
A
met, met: Gặp
2
Q
pay
A
paid, paid: Trả (tiền)
2
Q
pay
A
paid, paid: Trả (tiền)
3
Q
put
A
put,put: đặt, để
3
Q
put
A
put,put: đặt, để
4
Q
read
A
read, read: đọc
5
Q
ride
A
rode, ridden: cưỡi
6
Q
ride
A
rode, ridden: cưỡi
7
Q
ring
A
rang, rung: rung
7
Q
ring
A
rang, rung: rung
8
Q
run
A
ran, run: chạy
8
Q
run
A
ran, run: chạy
9
Q
say
A
said, said: nói
10
Q
see
A
saw, seen: nhìn thấy
11
Q
put
A
put,put: đặt, để