DANH, ĐỘNG TỪ V-ing Flashcards
1
Q
begin/ start
A
bắt đầu
2
Q
finish
A
kết thúc
3
Q
enjoy
A
thưởng thức
4
Q
stop
A
dừng
5
Q
mind
A
phiền
6
Q
love/ like
A
thích
7
Q
hate
A
ghét
8
Q
suggest
A
đề nghị
9
Q
dislike
A
không thích
10
Q
continue
A
tiếp tục