Destination C1+2: Unit 8 Flashcards

1
Q

(v) di trú, di cư

A

migrate

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

trườn

A

slide

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

sóng, gợn nước; gợn sóng, uốn thành sóng

A

wave

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

rất gần với

A

a stone’s throw (away/from)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

Thúc đẩy, đẩy nhanh

A

accelerate

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

tiếp cận, lại gần

A

approach (v)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

sự tiếp cận, cách tiếp cận (n)

A

approach (n)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

đi lên

A

ascend (v)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

khách qua đường

A

passerby (n)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

người đi bộ

A

pedestrian (n)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

chuyến đi khứ hồi

A

round trip (n phr)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

đi thẳng tới

A

make a beeline for

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

(v) huy động, động viên

A

mobilise

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

bất động

A

immobile

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

n. sự đi qua, sự trôi qua; hành lang

A

passage

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

Sự nhanh chóng

A

rapidity

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

provisional

A

transitional

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

đưa ai đến đâu

A

drop sb at.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

tung lên, nảy lên

A

bounce (v)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

sự nảy lên, sự bật lên

A

bounce (n)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

(v) leo, trèo một cách khó khăn

A

clamber (v)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
22
Q

xiết chặt, nghiền

A

clench (v)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
23
Q

ôm chặt, giữ chặt

A

clutch (v)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
24
Q

bò, trườn

A

crawl (v)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
25
đi rón rén
creep (v)
26
(v) lao tới, xông tới
dash (v)
27
đi xuống/bắt nguồn từ/ sa sút, xuống dốc
descend (v)
28
trôi dạt
drift (v)
29
chiều hướng, khuynh hướng
drift (n)
30
di cư
emigrate (v)
31
nổi, trôi, lơ lửng
float (v)
32
chảy
flow (v)
33
dòng chảy
flow (n)
34
lần mò tìm, lục lọi tìm, làm việc 1 cách vụng về, tọc mạch
fumble (v)
35
làm điệu bộ, cử chỉ
gesture (v)
36
(n) điệu bộ, cử chỉ
gesture (n)
37
(v) túm lấy, vồ, chộp lấy
grab (v)
38
trượt, lướt đi (nhẹ nhàng)
glide (v)
39
nắm chặt
grasp (v)
40
nhảy lò cò
hop (v)
41
bước nhảy lò cò
hop (n
42
người nhập cư
immigrant (n)
43
chạy bộ
jog (v)
44
nhảy qua
leap (v)
45
sự nhảy
leap (n)
46
diễu hành
march (v)
47
(n) cuộc diễu hành, cuộc hành quân
march (n)
48
chỉ
point (v)
49
đấm, thụi; quả đấm, cú thụi
punch (v)
50
người tị nạn
refugee (n)
51
refugee (n)
roam (v)
52
cuốn, cuộn, sự lăn tròn; lăn, cuốn, quấn, cuộn
roll (v)
53
làm cho quay tròn
rotate (v)
54
tuyến đường, lộ trình
route (n)
55
bồn rửa
sink (v)
56
trượt bánh xe
skid (v)
57
sự trượt, má phanh, cái chèn, cái chặn
skid (n)
58
nhảy dây
skip (v)
59
cầu trượt
slide (n)
60
trượt
slip (v)
61
bước, bước đi
step (v)
62
sải bước
stride (v)
63
bước dài
stride (n)
64
vấp, vướng chân
trip (v)
65
vận tốc, tốc độ
velocity (n)
66
đi lang thang
wander (v)
67
vẫy tay
wave (v)
68
hãng hàng không
airline (n)
69
Hàng hóa (vận chuyển bằng tàu thủy hoặc máy bay)
cargo (n)
70
toa hành khách
carriage (n)
71
thuê (máy bay, tàu)
charter (v)
72
đi lại
commute (v)
73
đích, điểm đến
destination (n)
74
người đi bộ đường dài
hiker (n)
75
người đi quá giang
hitchhiker
76
sự mệt mỏi sau chuyến bay dài, lệch múi giờ
jet lag
77
chỗ để chân
legroom
78
chất hàng
load
79
vật chở
load
80
bến tàu
pier (n)
81
lái máy bay
pilot (v)
82
phi công
pilot (n)
83
bến cảng
bến cảng
84
vé khứ hồi
return fare (n phr)
85
chèo lái
steer (v)
86
quản gia
steward (n)
87
phong tỏa
cordon off
88
chậm hơn so với dự định , rớt lại phía sau
fall behind
89
đi lạc đường
go astray
90
hành động để ngăn cản thứ gì đó xảy ra, đứng chặn để người khác quay lại hoặc đi hướng khác
head off
91
kìm hãm
hold back
92
bắt đầu sống ở 1 nơi vs
move in (with)
93
tiếp tục (di chuyển)
move on
94
chuyển đi
move out
95
nhường chỗ
move over
96
tấp vào lề
pull over
97
bí mật, lặng lẽ rời đi
slip away
98
tránh sang một bên
step aside
99
sự đỗ lại ,dừng lại tham quan
stop off
100
lật ngược
tip up
101
Rời đi, rời khỏi một sự kiện (cuộc họp, buổi biểu Diễn) vì tức giận, bất hòa,......; rời bỏ ai suddenly
walk out
102
theo đường chim bay
as the crow flies
103
vững lập trường, tin vào cảm tính của chính mình thay vì tuân theo rập khuôn hay để cho bản thân bị lung lay bởi những ý kiến của người khác; đi theo một đường thẳng, di chuyển về phía trước
follow your nose
104
ở nơi xa xôi hẻo lánh
in the middle of nowhere
105
lạc
lose you bearings
106
xa xôi, hẻo lánh
off the beaten track
107
đột nhiên dừng lại
stop dead in you tracks
108
đi đường tắt
take a short cut to
109
đi đường dài hơn( để ngắm cảnh)
take the scenic route
110
(n)khả năng truy cập /khả năng truy cập
accessibility
111
có thể tiếp cận
accessible
112
vượt qua
overcome
113
trở lại
comeback
114
người mới
newcomer
115
kết quả
outcome
116
thu nhập
income
117
sắp tới
coming
118
sắp tới
oncoming
119
đi vào, đến
incoming
120
trải qua
undergo/underwent/undergone
121
từ bỏ, kiêng
for(e)go/for(e)went/for(e)gone
122
tiếp tục, tiếp diễn
ongoing
123
cởi mở
outgoing
124
bến
landing
125
(thuộc) đất đai; có đất
landed
126
không có ruộng đất
landless
127
tính lưu động
mobility
128
sự huy động
mobilisation
129
bất động, im lìm
motionless
130
người đề xuất ý kiến
mover
131
sự chuyển động, sự hoạt động; cử động, động tác
movement
132
(a) di động, có tính di chuyển
movable
133
cảm động
moving
134
đạt yêu cầu, chấp nhận được
passable
135
n.,sự đi qua, sự trôi qua; thoáng qua, ngắn ngủi
passing
136
sự tiến bộ, sự phát triển
progression
137
tiến bộ
progressive
138
nhanh chóng
rapidly
139
tăng tốc
speed up
140
chạy quá tốc độ
speeding
141
nhanh chóng
speedy
142
làm ổn định, trở nên ổn định
stabilise
143
sự ổn định
stability
144
sự mất ổn định
destabilisation
145
bất ổn định
unstable
146
cầm cự
withstand/withstood
147
n vị thế, địa vị a thẳng đứng, dc công nhận
standing
148
thẳng thắn, trung thực
upstanding
149
nổi bật, đáng chú ý
oustanding
150
despite sth
notwithstanding
151
(adj) không chắc, không ổn định
unsteady
152
sự chuyển tiếp
transition
153
nhất thời, tạm thời, ngắn ngủi
transitory
154
cao hơn
upper
155
cao nhất, trên hết (vị trí)
uppermost
156
thẳng đứng, ngay thẳng
upright
157
hướng lên
upward(s)/-ly
158
ủng hộ ai làm gì
back sb. (to do)
159
đi đến kết luận/quyết định
come to a conclusion/decision
160
lên nắm quyền
come to power
161
Thu vào tầm mắt
come into view
162
sốc toàn tập
come as a shock/etc
163
biện luận mạnh mẽ, hiệu quả
drive your point home
164
to make sb. extremely annoyed
drive sb crazy/mad
165
thúc đẩy ai làm gì
drive sb. to do sth.
166
nhắm tới việc gì
drive at sth.
167
đưa ra gợi ý
drop a hint
168
to become ill
fall ill
169
to start to love someone
fall in love
170
trở nên rõ ràng, dễ hiểu
fall into place
171
mở tung ra
fly open
172
to attack someone or something suddenly and violently
fly at
173
bắt chước
follow suit
174
to do as so. has suggested
follow sb's advice
175
become ill/angry/upset
get ill/angry/upset
176
điều hành cái gì, vận hành
run on sth
177
mở to mồm ra
raise your voice