Destination C1+2: Unit 8 Flashcards
(v) di trú, di cư
migrate
trườn
slide
sóng, gợn nước; gợn sóng, uốn thành sóng
wave
rất gần với
a stone’s throw (away/from)
Thúc đẩy, đẩy nhanh
accelerate
tiếp cận, lại gần
approach (v)
sự tiếp cận, cách tiếp cận (n)
approach (n)
đi lên
ascend (v)
khách qua đường
passerby (n)
người đi bộ
pedestrian (n)
chuyến đi khứ hồi
round trip (n phr)
đi thẳng tới
make a beeline for
(v) huy động, động viên
mobilise
bất động
immobile
n. sự đi qua, sự trôi qua; hành lang
passage
Sự nhanh chóng
rapidity
provisional
transitional
đưa ai đến đâu
drop sb at.
tung lên, nảy lên
bounce (v)
sự nảy lên, sự bật lên
bounce (n)
(v) leo, trèo một cách khó khăn
clamber (v)
xiết chặt, nghiền
clench (v)
ôm chặt, giữ chặt
clutch (v)
bò, trườn
crawl (v)