Chuyên sở 1 Flashcards
1
Q
thông báo cho ai đó
A
give sb notice
2
Q
chi phí cao
A
cost the earth
3
Q
rất đắt đỏ
A
cost an arm and a leg
4
Q
xuất sắc, ưu việt
A
preeminent
5
Q
khét tiếng
A
notorious
6
Q
bất kính
A
irreverent
7
Q
bởi vì
A
what with
8
Q
huy động, kêu gọi đình công
A
call out
9
Q
Đánh đuổi
A
drive out
10
Q
không chuẩn bị trước
A
off the cuff
11
Q
nói rõ ràng
A
string sth together
12
Q
hoàn toàn, nghiêm khắc
A
strictly
13
Q
có mặt trên thị trường, được sản xuất
A
come on stream
14
Q
quy cho là
A
attribute to
15
Q
kiểm định
A
accrediting
16
Q
tuân theo, dính
A
adhere to
17
Q
ngấu nghiến, nuốt chửng
A
gobble down
18
Q
đầy lỗi
A
riddled with