Chuyên sở 1 Flashcards
1
Q
thông báo cho ai đó
A
give sb notice
2
Q
chi phí cao
A
cost the earth
3
Q
rất đắt đỏ
A
cost an arm and a leg
4
Q
xuất sắc, ưu việt
A
preeminent
5
Q
khét tiếng
A
notorious
6
Q
bất kính
A
irreverent
7
Q
bởi vì
A
what with
8
Q
huy động, kêu gọi đình công
A
call out
9
Q
Đánh đuổi
A
drive out
10
Q
không chuẩn bị trước
A
off the cuff
11
Q
nói rõ ràng
A
string sth together
12
Q
hoàn toàn, nghiêm khắc
A
strictly
13
Q
có mặt trên thị trường, được sản xuất
A
come on stream
14
Q
quy cho là
A
attribute to
15
Q
kiểm định
A
accrediting
16
Q
tuân theo, dính
A
adhere to
17
Q
ngấu nghiến, nuốt chửng
A
gobble down
18
Q
đầy lỗi
A
riddled with
19
Q
thu tiền về
A
go for
20
Q
cất cánh, rời đi
A
take off
21
Q
vượt qua
A
sail through
22
Q
kết nối
A
wire up
23
Q
với sự quan tâm tối đa
A
with utmost care
24
Q
không có lựa chọn nào trừ
A
Having no choice but
25
Giận và than phiền về điều gì
up in arms about
26
mất bình tĩnh, thình lình nổi nóng
fly off the handle
27
phản ánh về cái gì
reflect on sth
28
quyết tâm làm gì
set your heart on
29
Làm mặt tỉnh
keep straight face
30
là bất lợi cho ai đó
count against
31
cân bằng
strike a balance between
32
nổi cơn thịnh nộ, đột nhiên tức giận
fly into a rage/temper/fury
33
gian lận
fraudulent
34
giả mạo ( tiền)
counterfeit
35
nạn quan liêu
red tape
36
kiên trì
persistent
37
kháng lại
resistent
38
lừa gạt ai , hiểu
take in
39
mọc lên như nấm
spring up
40
thừa kế
come into
41
có nhu cầu
in demand
42
theo yêu cầu
on demand
43
có hại
detrimental
44
mặc vào, giả vờ
put on
45
khắc
incise
46
sinh lợi
yield