Chuyên sở 1 Flashcards

1
Q

thông báo cho ai đó

A

give sb notice

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

chi phí cao

A

cost the earth

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

rất đắt đỏ

A

cost an arm and a leg

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

xuất sắc, ưu việt

A

preeminent

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

khét tiếng

A

notorious

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

bất kính

A

irreverent

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

bởi vì

A

what with

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

huy động, kêu gọi đình công

A

call out

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

Đánh đuổi

A

drive out

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

không chuẩn bị trước

A

off the cuff

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

nói rõ ràng

A

string sth together

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

hoàn toàn, nghiêm khắc

A

strictly

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

có mặt trên thị trường, được sản xuất

A

come on stream

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

quy cho là

A

attribute to

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

kiểm định

A

accrediting

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

tuân theo, dính

A

adhere to

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

ngấu nghiến, nuốt chửng

A

gobble down

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

đầy lỗi

A

riddled with

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

thu tiền về

A

go for

20
Q

cất cánh, rời đi

A

take off

21
Q

vượt qua

A

sail through

22
Q

kết nối

A

wire up

23
Q

với sự quan tâm tối đa

A

with utmost care

24
Q

không có lựa chọn nào trừ

A

Having no choice but

25
Q

Giận và than phiền về điều gì

A

up in arms about

26
Q

mất bình tĩnh, thình lình nổi nóng

A

fly off the handle

27
Q

phản ánh về cái gì

A

reflect on sth

28
Q

quyết tâm làm gì

A

set your heart on

29
Q

Làm mặt tỉnh

A

keep straight face

30
Q

là bất lợi cho ai đó

A

count against

31
Q

cân bằng

A

strike a balance between

32
Q

nổi cơn thịnh nộ, đột nhiên tức giận

A

fly into a rage/temper/fury

33
Q

gian lận

A

fraudulent

34
Q

giả mạo ( tiền)

A

counterfeit

35
Q

nạn quan liêu

A

red tape

36
Q

kiên trì

A

persistent

37
Q

kháng lại

A

resistent

38
Q

lừa gạt ai , hiểu

A

take in

39
Q

mọc lên như nấm

A

spring up

40
Q

thừa kế

A

come into

41
Q

có nhu cầu

A

in demand

42
Q

theo yêu cầu

A

on demand

43
Q

có hại

A

detrimental

44
Q

mặc vào, giả vờ

A

put on

45
Q

khắc

A

incise

46
Q

sinh lợi

A

yield