Destination C1 + 2: Unit 14 Flashcards
~more than enough; plentiful
abundant
~enough or more than enough
ample
đợt, chuyến, mẻ/làm thành 1 đợt
batch
cách đều
equidistant
~extremely large or great
immense
~many in numbers
multiple
nhóm người, lực lượng
force
phân số, phần nhỏ
fraction
độ lớn, tầm quan trọng
magnitude
nhỏ, không đáng kể, không quan trọng
minor
nghèo nàn, ít ỏi về chất lượng
meagre
sự cân xứng, phần
proportion
lớn vè diện tích, kích cỡ, số lượng
vast
lan rộng
widespread
trừ đi
deduct
~down payment
deposit
ghi nợ trực tiếp, trước
direct debit
tiền trả 1 lần
lump sum
thế chấp
mortgage
số tiền chi nhiều hơn số tiền trong tài khoản ngân hàng
overdraft
cổ phần
share
đầu cơ
speculate
có hạn
finite
cộng tổng lại
add up to
chia nhỏ
break down
làm tăng theo thời gian, tăng theo thời gian, tích cực, làm ai ăn nhiều hơn
build up
mua chuộc
buy off
thôn tính toàn bộ doanh nghiệp
buy out
mua hết
buy up
mang sang, chuyển giao
carry over
lên đến
clock up
~chip in
club together
~to make somebody buy something for you
drum up
tăng lên
mount up
trả nợ, hoàn lại
pay back
tiêu nhiều tiền; đóng góp
pay out
đánh giá
size up
lấy đi
take away
đè nặng; make somebody worried
weigh down
phóng đại
make a big thing/deal out of
Thành công nhé.
make it big
~enjoy
big on
công ty lớn, influential
big business
chảnh chóa,kiêu căng
big headed
trò săn động vật hoang dã
big game