Destination C1+2: Unit 12 Flashcards

1
Q

xấp xỉ

A

approximate

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

(v) phân công, bổ nhiệm, chuyển nhượng

A

assign

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

(v) đổ cho, gán cho

A

ascribe

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

n) thuộc tính;
vật tượng trưng;
(v) quy cho, cho là do.

A

attribute

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

(v) (n) /blou/ nở hoa; sự nở hoa

A

blow

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

sự trùng hợp ngẫu nhiên

A

coincidence

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

lời nguyền

A

curse

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

adj. /di’libәreit/ thận trọng, có tính toán, chủ tâm, có suy nghĩ cân nhắc

A

deliberate

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

(v) quyết định

A

determine

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

định mệnh

A

fate

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

(v) dao động, biến động tăng giảm

A

fluctuate

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

biết trước, đoán trước

A

foresee

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

quái dị

A

freak

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

v., n.đánh bạc; cuộc đánh bạc

A

gamble

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

(a) random, ngẫu nhiên

A

haphazard

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

nguy hiểm

A

hazard

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

vô ý

A

inadvertent

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

góp phần vào

A

instrumental

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

Xúi quẩy

A

jinxed

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

sự có khả năng xảy ra

A

likelihood

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

bùa may mắn

A

lucky charm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
22
Q

quanh co

A

meander

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
23
Q

(n) việc rủi ro, việc không may

A

mishap

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
24
Q

biến đổi

A

mutate

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
25
Q

n. lợi thế

A

odds

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
26
Q

chọn, cầm lên, hái lượm

A

pick

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
27
Q

Bất cứ cái gì

A

pot luck

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
28
Q

(adj) ngẫn nhiên, tình cờ

A

random

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
29
Q

dấu hiệu

A

sign

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
30
Q

phỏng đoán

A

speculate

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
31
Q

(adj) tự phát, tự nhiên

A

spontaneous

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
32
Q

làm giật mình

A

startle

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
33
Q

đi lạc

A

stray (v)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
34
Q

Thú lạc

A

stray (n)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
35
Q

mê tín dị đoan

A

superstitious

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
36
Q

sự không chắc chắn

A

uncertainty

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
37
Q

lung lay

A

wobble

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
38
Q

Tiết lộ

A

Transpite

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
39
Q

nông nghiệp

A

agriculture

40
Q

n tai ương

A

catastrophe

41
Q

đánh giá cao

A

appreciate

42
Q

vụ mùa

A

crop

43
Q

hạn hán

A

drought

44
Q

di tản, sơ tán

A

evacuate

45
Q

khai thác, bóc lột

A

exploit

46
Q

n) nạn đói kém

A

famine

47
Q

lụt, lũ lụtl; tràn đầy, tràn ngập

A

flood

48
Q

nhiên liệu hóa thạch

A

fossil fuels

49
Q

sự nóng lên toàn cầu

A

global warming

50
Q

cây xanh

A

greenery

51
Q

môi trường sống

A

habitat

52
Q

thu hoạch

A

harvest

53
Q

thiên tai

A

natural disaster

54
Q

(v) tài sản, tài nguyên

A

resource

55
Q

adj. khan hiếm, ít có

A

scarce

56
Q

loài

A

species

57
Q

tình cờ gặp

A

chance upon

58
Q

tình cờ gặp

A

come across

59
Q

Làm mát đi, bớt nóng, bình tĩnh lại (chủ ngữ có thể là người hoặc vật)

A

cool down

60
Q

cắt giảm

A

cut back on

61
Q

mất hẳn, tuyệt chủng

A

die out

62
Q

đào bới

A

dig up

63
Q

vắt kiệt

A

dry up

64
Q

hoàn tất ( = accomplish ) , vượt qua (= get over)

A

get through

65
Q

làm nóng

A

heat up

66
Q

(v) giết sạch, tiêu diệt

A

kill off

67
Q

quy cho

A

put down to

68
Q

Phạm lỗi

A

slip up

69
Q

mọc lên

A

spring up

70
Q

dự trữ

A

store up

71
Q

(v) vứt bỏ, bác bỏ (to dispose of)

A

throw out

72
Q

Làm văng nước hoặc bụi

A

throw up

73
Q

thiên tai

A

an act of God

74
Q

dù chuyện gì xảy ra

A

come rain or shine

75
Q

Gặp vận rủi

A

be down on your luck

76
Q

Bị bắt làm việc ko muốn

A

draw the short straw

77
Q

giỏi làm vườn

A

have green fingers

78
Q

Cứ để tự nhiên.

A

let nature take its course

79
Q

Không có lí do

A

no rhyme or reason

80
Q

Bất ngờ, bất thình lình

A

out of the blue

81
Q

số phận

A

the luck of the draw

82
Q

trộm vía

A

touch wood

83
Q

Một điều gì chắc chắn xảy ra

A

safe bet

84
Q

Biết chắc

A

know/say for certain

85
Q

Liều

A

take a chance on

86
Q

tình cờ

A

by any chance

87
Q

Hoàn toàn ngẫu nhiên

A

pure/sheer chance

88
Q

có sẵn cho ai sử dụng theo ý muốn

A

at someone’s disposal

89
Q

Thấy mình làm gì đó bất ngờ

A

find yourself doing

90
Q

vành đai xanh

A

give somebody the green light

91
Q

Đoán đại

A

rough guess

92
Q

đoán mò

A

wild guess

93
Q

Đoán dựa trên cơ sở

A

educated guess

94
Q

Bất chấp làm điều gì

A

run a risk (of doing something)

95
Q

Gây nguy hại cho

A

pose a threat to

96
Q

trong mọi điều kiện thời tiết

A

in all weathers

97
Q

Mệt

A

be/feel under the weather