Destination C1+2: Unit 12 Flashcards
xấp xỉ
approximate
(v) phân công, bổ nhiệm, chuyển nhượng
assign
(v) đổ cho, gán cho
ascribe
n) thuộc tính;
vật tượng trưng;
(v) quy cho, cho là do.
attribute
(v) (n) /blou/ nở hoa; sự nở hoa
blow
sự trùng hợp ngẫu nhiên
coincidence
lời nguyền
curse
adj. /di’libәreit/ thận trọng, có tính toán, chủ tâm, có suy nghĩ cân nhắc
deliberate
(v) quyết định
determine
định mệnh
fate
(v) dao động, biến động tăng giảm
fluctuate
biết trước, đoán trước
foresee
quái dị
freak
v., n.đánh bạc; cuộc đánh bạc
gamble
(a) random, ngẫu nhiên
haphazard
nguy hiểm
hazard
vô ý
inadvertent
góp phần vào
instrumental
Xúi quẩy
jinxed
sự có khả năng xảy ra
likelihood
bùa may mắn
lucky charm
quanh co
meander
(n) việc rủi ro, việc không may
mishap
biến đổi
mutate