Destination C1+2: Unit 10 Flashcards

1
Q

v. cho rằng, khẳng định; gán (tội)

A

allege

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

a. mơ hồ, không rõ ràng, tối nghĩa

A

ambiguous

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

v. khẳng định, quả quyết

A

assert

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

a. thẳng thừng, không giữ ý tứ (lời nói)

A

blunt

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

v. khoe khoang, khoác lác

A

boast

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

n. sự làm sáng tỏ

A

clarification

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

a. thông tục

A

colloquial

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

v. understand

A

comprehend

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

v. tiết lộ, giãi bày tâm sự

A

confide

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

v. xác nhận, chứng thực

A

confirm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

n. ngữ cảnh, bối cảnh

A

context

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

v. mâu thuẫn, trái với; cãi lại, phủ nhận

A

contradict

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

v. chuyển, truyền đạt (indirectly)

A

convey

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

v. tuyên bố, công bố

A

declare

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

v. tố cáo, lên án

A

denounce

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

v. tiết lộ, vạch trần, phơi bày (secret)

A

disclose

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

v. phóng đại, thổi phồng

A

exaggerate

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

v. tâng bốc, xu nịnh

A

flatter

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

n. ý chính

A

gist

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

v. gợi ý, nói bóng gió

A

hint

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

v. khó đọc, không đọc được (chữ viết)

A

illegible

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
22
Q

n. ý niệm mơ hồ

A

inkling

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
23
Q

(on) v. /in’sist/ cứ nhất định, cứ khăng khăng

A

insist

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
24
Q

n. biệt ngữ (thường xấu)

A

jargon

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
25
Q

a. theo nghĩa đen

A

literal

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
26
Q

v. lầm bầm, thì thầm

A

mumble

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
27
Q

v. thì thầm

A

murmur

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
28
Q

n. đơn kiến nghị

A

petition

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
29
Q

n. áp phích, tranh cổ động

A

placard

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
30
Q

v. cãi vã (vì những điều vụn vặt)

A

quibble

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
31
Q

speak bombastically Nói huênh hoang, cường điệu

A

rant

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
32
Q

(v) talk wildly
Nói sảng, mê sảng (người bệnh)
Nói say sưa; nói như điên như dại,
nói luyên thuyên

to rave with anger
nói giận dữ

to rave one’s grief
kể lể như điên như dại những nỗi sầu khổ của mình

A

rave

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
33
Q

a. liên quan

A

relevant

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
34
Q

v. viết nguyệch ngoạc, cẩu thả, vội vàng

A

scribble

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
35
Q

n. tiếng lóng

A

slang

36
Q

v. vấp (khi nói)

A

stumble

37
Q

v. nói lắp

A

stutter

38
Q

v. nói; phát ra, thốt ra (âm thanh)

A

utter

39
Q

a. mơ hồ, mập mờ, không rõ ràng

A

vague

40
Q

n. nguồn tin cậy

A

anchor

41
Q

v., n. /’brɔ:dkɑ:st/ tung ra khắp nơi,truyền rộng rãi; phát thanh, quảng bá

A

broadcast

42
Q

/ˈkæpʃən/ n lời chú thích Match the pictures with the captions.

A

caption

43
Q

n. nhà báo chuyên mục

A

columnist

44
Q

n. phóng viên

A

correspondent

45
Q

n. tin tức được đưa ra

A

coverage

46
Q

n. nhà phê bình

A

critic

47
Q

n. chú thích ở cuối trang

A

n. chú thích ở cuối trang

48
Q

người viết thuê

A

ghostwriter

49
Q

n. sổ tay hướng dẫn

A

handbook

50
Q

n. bản tuyên ngôn

A

manifesto

51
Q

.n. tiểu thuyết gia, người viết tiểu thuyết

A

novelist

52
Q

n. sách mỏng có bìa mềm

A

pamphlet

53
Q

ghi lại ( td một chương trình vô tuyến…) để sau này sử dụng

A

prerecorded

54
Q

n. gáy sách; xương sống

A

spine

55
Q

[‘sʌbtaɪtlz] phụ đề

A

subtitles

56
Q

n. bản phụ lục; phần bổ sung, phụ thêm

A

supplement

57
Q

báo khổ nhỏ

A

tabloid (n)

58
Q

mồm to

A

big mouth

59
Q

thú thật

A

come clean (with sb about st)

60
Q

nắm được ý chính

A

get/catch sb’s drift

61
Q

nói ra và không để bụng nữa

A

get sth off one’s chest

62
Q

hiểu sai hoàn toàn

A

get the wrong end of the stick

63
Q

hứa với ai (rằng)

A

give sb one’s word (that)

64
Q

nghe đồn

A

hear sth on/through the grapevine

65
Q

thông báo đầy đủ (thông tin)

A

keep sb posted

66
Q

giữ bí mật

A

keep sth under one’s hat

67
Q

lật bài ngửa, nói rõ ý định

A

lay/put one’s cards on the table

68
Q

provide a lot of information (indirectly)

A

speak volumes

69
Q

mách lẻo, tố giác

A

tell tales

70
Q

thốt ra(suddenly without thinking the effect)

A

blurt out

71
Q

trở nên phổ biến

A

catch on

72
Q

lộ ra

A

come out

73
Q

thốt ra làm mọi người shock, bất ngờ

A

come out with

74
Q

cạn lời (quên lời)

A

dry up

75
Q

giải thích rõ ràng, trình bày khúc chiết

A

get across

76
Q

tung ra cho mọi người đều biết

A

get (a)round

77
Q

liên lạc với ai

A

get through to

78
Q

để lộ bí mật

A

let on

79
Q

chuyển cho ai cái gì

A

pass on

80
Q

truyền đạt

A

put across/over

81
Q

ghi lại

A

set down

82
Q

hét lên trong khi ai nói

A

shout down

83
Q

nói thẳng, nói to

A

speak out

84
Q

to discuss

A

talk over

85
Q

bàn quanh bàn quẩn; bàn vòng vo

A

talk round