Destination C1+2: Unit 10 Flashcards
v. cho rằng, khẳng định; gán (tội)
allege
a. mơ hồ, không rõ ràng, tối nghĩa
ambiguous
v. khẳng định, quả quyết
assert
a. thẳng thừng, không giữ ý tứ (lời nói)
blunt
v. khoe khoang, khoác lác
boast
n. sự làm sáng tỏ
clarification
a. thông tục
colloquial
v. understand
comprehend
v. tiết lộ, giãi bày tâm sự
confide
v. xác nhận, chứng thực
confirm
n. ngữ cảnh, bối cảnh
context
v. mâu thuẫn, trái với; cãi lại, phủ nhận
contradict
v. chuyển, truyền đạt (indirectly)
convey
v. tuyên bố, công bố
declare
v. tố cáo, lên án
denounce
v. tiết lộ, vạch trần, phơi bày (secret)
disclose
v. phóng đại, thổi phồng
exaggerate
v. tâng bốc, xu nịnh
flatter
n. ý chính
gist
v. gợi ý, nói bóng gió
hint
v. khó đọc, không đọc được (chữ viết)
illegible
n. ý niệm mơ hồ
inkling
(on) v. /in’sist/ cứ nhất định, cứ khăng khăng
insist
n. biệt ngữ (thường xấu)
jargon
a. theo nghĩa đen
literal
v. lầm bầm, thì thầm
mumble
v. thì thầm
murmur
n. đơn kiến nghị
petition
n. áp phích, tranh cổ động
placard
v. cãi vã (vì những điều vụn vặt)
quibble
speak bombastically Nói huênh hoang, cường điệu
rant
(v) talk wildly
Nói sảng, mê sảng (người bệnh)
Nói say sưa; nói như điên như dại,
nói luyên thuyên
to rave with anger
nói giận dữ
to rave one’s grief
kể lể như điên như dại những nỗi sầu khổ của mình
rave
a. liên quan
relevant
v. viết nguyệch ngoạc, cẩu thả, vội vàng
scribble