Day5 Flashcards
1
Q
对
A
đúng, phải duì
2
Q
北京
A
bẻi jing : Bắc Kinh, thủ đô của TQ
3
Q
没关系
A
méi guanxi: không hề chi, không sao
4
Q
对不起
A
duì bú qỉ : xin lỗi
5
Q
您
A
nín: ngài, ông, bà
6
Q
进
A
jìn : vào
7
Q
坐
A
zuò :ngồi
8
Q
喝
A
he: uống
9
Q
茶
A
chá: trà
10
Q
谢谢
A
xìe xie: cảm ơn
11
Q
不客气
A
bú kèqi: đừng khách sáo
12
Q
客气
A
kèqi: khách sáo
13
Q
工作
A
gongzuò: công việc, công tác
14
Q
身体
A
shen tỉ: thân thể
15
Q
十
A
shí mười
16
Q
日
A
rì :ngày
17
Q
王
A
wáng: họ Vương