Day3 Flashcards
1
Q
学 /xué/
A
học - learn
2
Q
去 /qù/
A
đi - go
3
Q
回 /húi/
A
về, trở về - back
4
Q
家 /jia/
A
nhà, gia đình - home, family
5
Q
见 /Jiàn/
A
gặp, nhìn, trông thấy - see, look
6
Q
银行 /yínháng/
A
ngân hàng
7
Q
取 /qủ/
A
lấy, rút
8
Q
钱 /qián/
A
tiền
9
Q
浅 /qiản/
A
nông
10
Q
信 /xìn/
A
tin tưởng
11
Q
天 /Tian/
A
trời, bầu trời
12
Q
明天 /míngtian/
A
ngày mai
13
Q
今天 /Jintian/
A
hôm nay
14
Q
昨天 /Zuótian/
A
hôm qua
15
Q
星星 /xingxing/
A
ngôi sao
16
Q
星期 /xingqi/
A
tuần, thứ
17
Q
星期一 /xingqi yi/
A
thứ 2
18
Q
星期二 /xingqi er/
A
thứ 3
19
Q
星期三 /xingqi san/
A
thứ 4
20
Q
星期四 /xingqi si/
A
thứ 5
21
Q
星期五
A
thứ 6
22
Q
星期日- 星驰天 /xingqi ri - xingqi tian/
A
chủ nhật
23
Q
几?/Jỉ/
A
Mấy?
24
Q
那 /nà/
A
Kia, that
25
Q
这 /zhè/
A
Đây, this
26
Q
哪 /nả/
A
Nào?
27
Q
哪儿 /ná lỉ/
A
Đâu?
28
Q
是 /shì/
A
Là
29
Q
学校 /xué xiào/
A
trường học
30
Q
再 /zài/
A
nữa, lại
31
Q
再见 /zài jiàn/
A
tạm biệt
32
Q
明天见 /míng tian jiàn/
A
hẹn gặp lại
33
Q
对 /Duì/
A
Đúng
34
Q
星期六/xingqi lìu/
A
thứ 7