Day 2 Flashcards
1
Q
奴 /nũ/
A
nữ - girl
2
Q
男 /nán/
A
nam - boy
3
Q
妈妈 /mama/
A
mẹ
4
Q
姐姐 /jiẻjie/
A
chị gái
5
Q
妹妹/ mèimei/
A
em gái
6
Q
爸爸 /baba/
A
bố
7
Q
哥哥 /gege/
A
anh trai
8
Q
弟弟 /Dìdi/
A
em trai
9
Q
忙 /máng/
A
bận
10
Q
很 /hẻn/
A
rất, lắm
11
Q
太 /tài/
A
quá
12
Q
汉 /hàn/
A
Hán
13
Q
语 /yủ/
A
lời ca, tiếng nói
14
Q
难 /nán/
A
khó