Day 1 Flashcards
1
Q
你
A
bạn, anh, chị
2
Q
您 [nín]
A
ngài, ông
3
Q
好[hǎo]
A
tốt, đẹp, hay, ngon
4
Q
我[wǒ]
A
tôi, tớ, mình
5
Q
爱[ài]
A
yêu
6
Q
他[tā]-她
A
cô ấy
7
Q
A
8
Q
们/men/
A
chúng , các
9
Q
吗/ma/
A
… không?
10
Q
不/bù/
A
no
11
Q
大 - 小 /Dà - Xiảo/
A
To - nhỏ
12
Q
口 /kỏu/
A
miệng - lips
13
Q
日 /rì/
A
mặt trời - sun
14
Q
白 /bái/
A
trắng, sáng - white
15
Q
百 /bải/
A
trăm - hundred
16
Q
一 /yi/
A
1
17
Q
二 /èr/
A
2
18
Q
三 /san/
A
3
19
Q
五 /wủ/
A
5
20
Q
老师 /lảoshi/
A
thầy, cô giáo- teacher