Câu nói Flashcards
我爱你
wo? ài nỉ
tôi yêu bạn
我爱他
wo? ài ta
tôi yêu anh ta
他也爱我
ta yě ài wo?
anh ấy cũng yêu tôi
你爱我吗?
nỉ ài wo? ma
bạn có yêu tôi không?
我不爱你
wo? bù ài nỉ
tôi không yêu bạn
老师好!你们好!
lãoshi hảo! nỉ men hảo!
chào thầy, chào các bạn
小白好!你好吗?
xião bái hảo! ní hảo ma?
chào tiểu bạch! bạn khoẻ không
他爱我. 我不爱他. 我爱小白
ta ài wo?. wo? bù ài ta. wo? ài xiao bái
anh ta yêu tôi. tôi không yêu anh ta. tôi yêu tiểu bạch
白马很大(不小)
bái mả hẻn dà ( bù xiao)
ngựa trắng rất to (không nhỏ)
爸爸妈妈好!
babamama hảo!
chào bố mẹ
爸妈好吗?
bama hảo ma?
bố mẹ khoẻ không?
哥哥姐姐好吗
gege jiẻjie hảo ma?
anh trai, chị gái khoẻ không
人们好吗
rén men hảo ma?
mọi người khoẻ không
我很好,也不太忙
wo? hẻn háo, ye? bù tài máng
tôi rất khoẻ, cũng không bận lắm
我很爱人们
wo? hẻn ài rénmen
tôi rất yêu các bạn
我的汉语很好
wo? de hàn uy? hén hảo
tiếng Trung của tôi rất tốt
老师汉语很爱我
lãoshi hàn uy hẻn ài wo?
thầy giáo tiếng Trung rất yêu tôi
我学汉语,你学吗?
wo? xúe hàn uy?, nỉ xúe ma?
tôi học tiếng Trung, bạn học không?
我太忙,我不学汉语
wo? tài máng, wo? bù xúe hàn uy
tôi rất bận, tôi không học tiếng trung
我去吗?
wo? qù ma?
bạn đi không
我太忙,我不去.
wo? tài máng, wo? bù qù
tôi rất bận, tôi không đi
你回家吗?
nỉ húi jia ma?
bạn về nhà không?
回家见妈妈
húi jia jiàn mama
về nhà gặp mẹ
你爸爸去银行吗?
nỉ baba qù yinhang ma?
bố cậu đi ngân hàng không?
我去银行取钱
wo? qù yinhang qủ qián
tôi đi ngân hàng rút tiền