Câu nói Flashcards

1
Q

我爱你

A

wo? ài nỉ
tôi yêu bạn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

我爱他

A

wo? ài ta
tôi yêu anh ta

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

他也爱我

A

ta yě ài wo?
anh ấy cũng yêu tôi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

你爱我吗?

A

nỉ ài wo? ma
bạn có yêu tôi không?

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

我不爱你

A

wo? bù ài nỉ
tôi không yêu bạn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

老师好!你们好!

A

lãoshi hảo! nỉ men hảo!
chào thầy, chào các bạn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

小白好!你好吗?

A

xião bái hảo! ní hảo ma?
chào tiểu bạch! bạn khoẻ không

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

他爱我. 我不爱他. 我爱小白

A

ta ài wo?. wo? bù ài ta. wo? ài xiao bái
anh ta yêu tôi. tôi không yêu anh ta. tôi yêu tiểu bạch

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

白马很大(不小)

A

bái mả hẻn dà ( bù xiao)
ngựa trắng rất to (không nhỏ)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

爸爸妈妈好!

A

babamama hảo!
chào bố mẹ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

爸妈好吗?

A

bama hảo ma?
bố mẹ khoẻ không?

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

哥哥姐姐好吗

A

gege jiẻjie hảo ma?
anh trai, chị gái khoẻ không

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

人们好吗

A

rén men hảo ma?
mọi người khoẻ không

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

我很好,也不太忙

A

wo? hẻn háo, ye? bù tài máng
tôi rất khoẻ, cũng không bận lắm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

我很爱人们

A

wo? hẻn ài rénmen
tôi rất yêu các bạn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

我的汉语很好

A

wo? de hàn uy? hén hảo
tiếng Trung của tôi rất tốt

17
Q

老师汉语很爱我

A

lãoshi hàn uy hẻn ài wo?
thầy giáo tiếng Trung rất yêu tôi

18
Q

我学汉语,你学吗?

A

wo? xúe hàn uy?, nỉ xúe ma?
tôi học tiếng Trung, bạn học không?

19
Q

我太忙,我不学汉语

A

wo? tài máng, wo? bù xúe hàn uy
tôi rất bận, tôi không học tiếng trung

20
Q

我去吗?

A

wo? qù ma?
bạn đi không

21
Q

我太忙,我不去.

A

wo? tài máng, wo? bù qù
tôi rất bận, tôi không đi

22
Q

你回家吗?

A

nỉ húi jia ma?
bạn về nhà không?

23
Q

回家见妈妈

A

húi jia jiàn mama
về nhà gặp mẹ

24
Q

你爸爸去银行吗?

A

nỉ baba qù yinhang ma?
bố cậu đi ngân hàng không?

25
Q

我去银行取钱

A

wo? qù yinhang qủ qián
tôi đi ngân hàng rút tiền