Day 4 Flashcards
1
Q
这儿/zhèr/
A
chỗ này, ở đây
2
Q
那儿 /nàr/
A
chỗ kia, chỗ đó
3
Q
哪儿 /nảr/
A
ở đâu, chỗ nào
4
Q
哪里 /nálỉ/
A
ở đâu
5
Q
老师 /lảoshi/
A
thầy, cô giáo
6
Q
您 /nín/
A
ngài, ông
7
Q
请 /qỉng/
A
mời
8
Q
进 /jìn/
A
vào
9
Q
坐 /zuò/
A
ngồi
10
Q
喝 /he/
A
uống
11
Q
渴 /kẻ/
A
khát
12
Q
水 /shuỉ/
A
nước
13
Q
茶 /chá/
A
trà, chè
14
Q
酒 /jiủ/
A
rượu
15
Q
谁 /shuí/
A
ai?
16
Q
什么 /shenme/
A
gì?cái gì?
17
Q
中国 /zhongguó/
A
trung quốc
18
Q
中国人 /zhongguó rén/
A
người TQ
19
Q
美 /mẻi/
A
đẹp
20
Q
美国 /mẻiguó/
A
nước Mỹ
21
Q
美国人 /mẻiguó rén/
A
người Mỹ
22
Q
个 /gè/
A
cái, chiếc
23
Q
工作 /gongzuò/
A
công việc
24
Q
学生 /xuésheng/
A
học sinh
25
Q
了 /le/
A
….. rồi