Collocation Flashcards
1
Q
Places of opportunities
A
Nơi có cơ hội
2
Q
Major drawback
A
Hạn chế lớn
3
Q
A large metropolis
A
1 đô thị lớn
4
Q
Migrate to sw
A
Di cư đến
5
Q
the cost of living
A
Chi phí sinh hoạt
6
Q
Inhabitants of cities
A
Cư dân thành thị
7
Q
urban areas
A
Các khu vực thành thị
8
Q
high crime and poverty rates i
A
Tỉ lệ nghèo đói và tội phạm cao
9
Q
rural areas
A
Countryside
10
Q
overcrowded
A
Đông đúc, chật nghít
11
Q
tackle, confront
A
Giải quyết
12
Q
social housing
A
Nhà ở xã hội
13
Q
a congestion charge
A
Phí tắc nghẽn
14
Q
implement ( carry out)
A
Thực hiện
15
Q
Enhance st
A
Nâng cao