1.2 Flashcards
1
Q
Tuberculosis
A
Bệnh lao
2
Q
Benign( bi’nai)
A
(Tính khí, khí hậu) ôn hoà
3
Q
Give out
A
Toả nhiệt,as,phân phát
4
Q
Give in
A
Đầu hàng, chịu thua, nhượng bộ , nộp
5
Q
Fiber
A
Chất sơ
6
Q
Be Attributed to
A
Dc quy cho dc gán cho
7
Q
Immune system
A
Hệ miễn dịch
8
Q
Remedy
A
Liệu pháp
9
Q
Meditation
A
Thiền
10
Q
Restoration
A
Khôi phục
11
Q
Deficiency
A
Thiếu (chất)
12
Q
Shortage
A
Thiếu ( nhu yếu phẩm , đồ)
13
Q
Boost one’s confidence
A
Tăng sự tự tin
14
Q
Ageing population
A
Dân số đang già
15
Q
Keep an eye on st
A
Để mắt , trông chừng