C1 C2 Witch Flashcards
1
Q
Well-being
A
Healthy and happy
2
Q
Fragile
A
Dễ vỡ, dễ gãy , mỏng manh
3
Q
Ruthless
A
Tàn nhẫn, nhẫn tâm
4
Q
Heavenly
A
Thuộc(trời,thiên đường), tuyệt trần
5
Q
Indecorous
A
Khiếm nhã , bất lịch sự
6
Q
Aggravate
A
Làm trầm trọng, tồi tệ hơn
7
Q
Consistent
A
Kiên định trước sau như 1
8
Q
Tangible
A
Hữu hình , có thể sờ mó được
9
Q
Famished
A
Hungry
10
Q
Achieve
A
Realize
11
Q
Renerous
A
Egocentric
12
Q
Abnormal
A
Extraordinary, unusual
13
Q
In the club
A
Có bầu
14
Q
Speculate
A
Suy đoán
15
Q
Employment
A
Việc làm
16
Q
Occupation
A
Nghề nghiệp
17
Q
Profession
A
Chuyên môn nghề nghiệp
18
Q
Career
A
Sự nghiệp
19
Q
Position
A
Vị trí cviec