4.1 Flashcards
1
Q
In due course
A
Vào 1 lúc nào đó trong tương lai
2
Q
Pursue
A
Theo đuổi
3
Q
In + báo/ tạp chí
A
On + đài/tivi
4
Q
Bring st to a halt
A
Stop st
5
Q
Hold good
A
Vẫn còn hiệu lực
6
Q
Hold good
A
Vẫn còn hiệu lực
7
Q
For a while
A
For a short period of time
8
Q
Pick one’s brain
A
Xin ý kiến ai
9
Q
Rack one’s brain
A
Vắt óc suy nghĩ
10
Q
Lay one’s claim
A
Tuyên bố quyền sở hữu cái gì
11
Q
Pour scorn on sb
A
Criticise
12
Q
A 2nd helping
A
Phần ăn thứ 2
13
Q
Break new ground
A
Khám phá ra cái mới, khai hoanh
14
Q
At a loss
A
Bối rối
15
Q
Have a head for
A
Có đầu óc về
16
Q
Have a flair for
A
Có năng khiếu
17
Q
Put all the blame on sb for st
A
Đổ lỗi cho ai về cái gì
18
Q
Launch a campaign
A
Tung ra 1 chiến dịch
19
Q
Make a fortune
A
Kiếm dc nhiều tiền
20
Q
Cost a fortune
A
Tốn nhiều tiền
21
Q
Marry a fortune
A
Cưới vợ giàu sang