4.1 Flashcards

1
Q

In due course

A

Vào 1 lúc nào đó trong tương lai

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

Pursue

A

Theo đuổi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

In + báo/ tạp chí

A

On + đài/tivi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

Bring st to a halt

A

Stop st

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

Hold good

A

Vẫn còn hiệu lực

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

Hold good

A

Vẫn còn hiệu lực

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

For a while

A

For a short period of time

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

Pick one’s brain

A

Xin ý kiến ai

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

Rack one’s brain

A

Vắt óc suy nghĩ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

Lay one’s claim

A

Tuyên bố quyền sở hữu cái gì

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

Pour scorn on sb

A

Criticise

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

A 2nd helping

A

Phần ăn thứ 2

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

Break new ground

A

Khám phá ra cái mới, khai hoanh

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

At a loss

A

Bối rối

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

Have a head for

A

Có đầu óc về

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

Have a flair for

A

Có năng khiếu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

Put all the blame on sb for st

A

Đổ lỗi cho ai về cái gì

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

Launch a campaign

A

Tung ra 1 chiến dịch

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

Make a fortune

A

Kiếm dc nhiều tiền

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

Cost a fortune

A

Tốn nhiều tiền

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

Marry a fortune

A

Cưới vợ giàu sang

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
22
Q

Marry money

A

Đào mỏ

23
Q

Wide awake

A

Tỉnh táo

24
Q

Meet / satisfy/ fulfil the demand/ need

A

Thoả mãn đáp ứng nhu cầu

25
Q

Wound

A

Vết thương do vũ khí

26
Q

Pain in …

A

Đau ở…

27
Q

Home grown(v)

A

Nhà trồng

28
Q

At a glance

A

Liếc

29
Q

Catch a glimpse of…

A

Nhìn lướt

30
Q

Journey

A

Cuộc hành trình dài bằng đường bộ khó khăn

31
Q

Trek

A

Đi phượt trên địa hình hiểm trở

32
Q

Hike

A

Đi phượt ở đường dễ

33
Q

Expansion

A

Sự phóng to

34
Q

Extension

A

Sự mở rộng

35
Q

Make an enlargement

A

Sự phóng to ( kiểu cho ảnh)

36
Q

A chilly breeze

A

Cơn gió lạnh

37
Q

Frosty

A

Băng giá

38
Q

Frigid

A

Lạnh lẽo vô cảm

39
Q

Glacial

A

Băng giá lạnh buốt

40
Q

Death penalty

A

Capital punishment

41
Q

Abolition

A

Sự bãi bỏ

42
Q

Howl

A

43
Q

Roar

A

Gầm ( giống hổ sư tử)

44
Q

Be Addicted to st/sb

A

Nghiện cj

45
Q

Be Addicted to st/sb

A

Nghiện cj

46
Q

In the public eye

A

Trong mắt công chúng, bị công chúng soi xét

47
Q

Starter

A

Món khai vị

48
Q

A setter trend

A

Người tạo ra xu thế, mốt mới

49
Q

Be the centre of attention

A

Trung tâm của sự chú ý

50
Q

Chat show

A

Chtrinh phỏng vấn những người nổi tiếng

51
Q

Be under siege

A

Chịu sự vây hãm, bủa vây

52
Q

Cordon

A

Hàng rào cảnh sát quân đội

53
Q

Crystal clear

A

Hoàn toàn trong suốt

54
Q

To place an emphasis on st

A

Nhấn mạnh vào cái j