3.1 Flashcards
Business district
Khu kinh doanh
Look right and left
Nhìn trái / phải
Waste disposal system
Hệ thống loại bỏ rác thải
Get stuck in traffic
Bị tắc đường
Accelerate urbanization
Tăng sự đô thị hoá
Waterways
Đường nước
Send sb to sw
Đưa gửi ai đến đâu
Out of breath
Hụt hơi thở hổn hển
By virtue of , on account of
Cuz of
A down to earth
Người sống thực tế
The issue in questuon
Vấn đề ( dc nói đến)
Out of hand = difficult to control
Ngoài tầm kiểm soát
Against the law
Phạm luật trái luật
Loss and grief
Sadness
Close to the bone( adj)
Offensive , thiếu tế nhị cợt nhả
On average
Trung bình
In general
Nhìn chung
In vain, futile
Vô ích
In advance
Trước
Book … in advance
At risk, at stake , in jeopardy
Gặp nguy hiểm
More or less
Xấp xỉ
Come to the conclusion/ decision
Đi tới kết luận, quyển định
In/ make attempt to V
Nỗ lực lmj
Put an end to st
Chấm dứt cái gì
Odds and ends
Đồ vật linh tinh, phần còn lại