CAM 17 TEST 2 PASSAGE 2 Flashcards
domesticate (v)
=tame, control, housetrain
thuần hóa để sử dụng làm thực phẩm hay năng lượng
revolutionary (adj)
=groundbreaking, innovative, progressive
relating to a complete change in a system of government, or bringing or causing great change:
liên quan đến sự thay đổi lớn, mang tính cách mang
genome (n)
all the genes in one type of living thing
→ DNA
bộ gen
deliberately=
= consciously thoughtfully, purposely
1 cách thận trọng, có tính toán
fast-track (adj)
happening or making progress more quickly than is usual
resistant (adj)
resilient, tolerant, unaffected
fungus (n)
mushroom, mold
devastate (v)
destroy, damage, harm
edible (adj)
something that is edible can be eaten
maize (n)
corn
sorghum (n)
a type of grain that is grown in tropical areas
cao lương
course (n)
the often gradual development of something
tiến trình
breed (v)
raise, farm, produce
gây giống
mutation (n)
thay đổi trong cấu trúc di truyền
strain (n)
an animal or plant from a particular group
whose characteristics are different from others
1 giống loài trong 1 nhóm thuộc họ động vật hay cây trồng