Bonus Vocab (A) Flashcards
Toi met
I am tired
Tôi đói
I am hungry
Tôi bị mất
I am lost
Cam on!
Thank you!
Tạm biệt!
Goodbye!
Điều này là đẹp
This is beautiful
Điều này là khó hiểu
This is confusing
Đây là bực bội
This is frustrating
Tôi đang học (chậm)
I am learning (slowly)
Tôi nhớ
I memorize
(Tại) Hoa Kỳ
(In the) United States
Tôi đang tìm kiếm (một chiếc xe máy)
I am looking for a (motorcycle)
Điều đó có vẻ (thú vị)
That looks (exciting)
Điều đó có vẻ (nguy hiểm)
That looks (dangerous)
Tôi sợ
I am afraid
Xin lỗi!
Excuse me!
Phòng vệ sinh
Restrooms
Chúng tôi là từ California.
We are from California.
Tôi đến từ…
I am from…
Tôi là (một nửa của) Trung Quốc
I am (half) Chinese
Cô ấy là một nửa Việt
She is half Viet
Tôi mười chín tuổi
I am nineteen years old.
onetwothreefour five
một hai ba bốn năm
six seveneightnine ten
sáubảy tám chín mười
Tôi không biết làm thế nào để nói
I don’t know how to say
Tôi không biết
I don’t know
Tôi biết
I know
Tôi đang tìm kiếm …
I am looking for…
(Tôi đang học) văn hóa Việt
(I am learning the) Vietnamese culture
Tôi không hiểu
I don’t understand
(Bạn có thể) lặp lại?
(Can you) repeat?
(Cô sẽ) dịch
(She will) translate
Đây là khó khăn
This is hard
Tôi muốn
I want to
Tôi thích tập thể dục
I like to exercise
Tôi thích khám phá
I like to explore
Tôi nên làm gì
What should I do
Tôi muốn thử
I want to try
Cái đó (bao nhiêu) tiền?
(How much) is it?
Đó là (tốn kém)
That is (expensive)