07/10/15 (Friday) Flashcards
1
Q
motorcyle
A
- xe máy
2
Q
road
A
- đường
3
Q
traffic
A
- giao thông
4
Q
accident
A
- tai nạn
5
Q
car
A
- ô tô
6
Q
tree
A
- cây
7
Q
building
A
- tòa nhà
8
Q
to walk
A
- đi bộ
9
Q
lake
A
- hồ
10
Q
hot
A
- nóng
11
Q
humid
A
- ẩm
12
Q
to stop
A
- dừng lại
13
Q
slow (adj.)
A
- chậm
14
Q
far
A
- xa
15
Q
person
A
- người
16
Q
to drive (a car)
A
- lái xe
17
Q
map
A
- bản đồ
18
Q
right (vs. left)
A
- bên phải
19
Q
left (vs. right)
A
- bên trái
20
Q
north
A
- bắc
21
Q
south
A
- nam
22
Q
east
A
- đông
23
Q
west
A
- tây
24
Q
rain
A
- mưa
25
Q
sun
A
- mặt trời