07/13/15 (Tuesday) Flashcards
1
Q
railing
A
- hàng rào
2
Q
stairs
A
- cầu thang
3
Q
cigarette
A
- thuốc lá
4
Q
weed
A
- cỏ
5
Q
beer
A
- bia
6
Q
wine
A
- rượu vang
7
Q
smoke (v.)
A
- hút thuốc
8
Q
gas (for the car)
A
- xăng
9
Q
brake (n.)
A
- phanh
10
Q
engine
A
- động cơ
11
Q
wheel
A
- bánh xe
12
Q
slip (v.)
A
- trượt
13
Q
cash (n.)
A
- tiền
14
Q
exchange (v.)
A
- đổi
15
Q
bargain
A
- mặc cả