07/15/15 (Thursday) Flashcards
1
Q
spinach
A
- rau chân vịt
2
Q
bacon
A
- thịt ba chỉ
3
Q
peanuts
A
- lạc
4
Q
only
A
- chỉ
5
Q
name
A
- tên
6
Q
how much time
A
- mất bao lâu
7
Q
hour
A
- giờ
8
Q
one
A
- một
9
Q
two
A
- hai
10
Q
three
A
- ba
11
Q
four
A
- bốn
12
Q
five
A
- năm
13
Q
six
A
- sáu
14
Q
seven
A
- bảy
15
Q
eight
A
- tám