->07/14/15 (Wednesday) Flashcards
1
Q
color (n.)
A
- màu
2
Q
red
A
- đỏ
3
Q
pink
A
- màu hồng
4
Q
orange
A
- trái cam
5
Q
yellow
A
- vàng
6
Q
green
A
- xanh
7
Q
blue
A
- màu xanh
8
Q
purple
A
- màu đỏ tía
9
Q
brown
A
- nâu
10
Q
black
A
- đen
11
Q
white
A
- trắng
12
Q
earth (n.)
A
- đất
13
Q
fruit
A
- trái cây
14
Q
mango
A
- xoài
15
Q
heart
A
- tim
16
Q
blood
A
- máu
17
Q
ocean
A
- đại dương
18
Q
river
A
- sông
19
Q
leaf
A
- lá
20
Q
bark
A
- vỏ
21
Q
paint
A
- sơn
22
Q
lotion
A
- lotion
23
Q
pen
A
- cây bút
24
Q
lips
A
- môi
25
chocolate
- sôcôla